- 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:chỉ thị(指示)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chỉ thị(现在时),đã chỉ thị(过去时),sẽ chỉ thị(将来时)
- 人称:根据主语的不同,动词的形式可能会有所变化。例如:Tôi chỉ thị(我指示),Bạn chỉ thị(你指示)
- 1. chỉ thị công việc
- 意思:指示工作
- 例句:Trưởng phòng đã chỉ thị công việc cho nhân viên.(部门负责人已经给员工指示了工作。)
- 2. chỉ thị rõ ràng
- 意思:明确指示
- 例句:Quy định này chỉ thị rõ ràng về quy trình làm việc.(这个规定明确指示了工作流程。)
- 3. chỉ thị thực hiện
- 意思:指示执行
- 例句:Ban lãnh đạo chỉ thị thực hiện các biện pháp phòng ngừa.(领导小组指示执行预防措施。)
- 4. chỉ thị khẩn cấp
- 意思:紧急指示
- 例句:Công an đã phát hành chỉ thị khẩn cấp về an ninh giao thông.(公安部门发布了关于交通安全的紧急指示。)
- 5. chỉ thị của lãnh đạo
- 意思:领导指示
- 例句:Nhân viên cần tuân thủ chỉ thị của lãnh đạo.(员工需要遵守领导的指示。)
- 将“chỉ thị”与“指示”联系起来记忆:
- chỉ:可以联想到“指”,即指向、指导。
- thị:可以联想到“示”,即展示、显示。
- 通过将“chỉ thị”拆分为“指”和“示”,可以帮助记忆这个词汇表示的是“指示”的意思。
- 1. 在工作场合下达任务
- Trong cuộc họp, giám đốc chỉ thị nhân viên chuẩn bị báo cáo tài chính.(在会议中,总经理指示员工准备财务报告。)
- 2. 在紧急情况下给出指导
- Trong tình huống khẩn cấp, người chỉ huy chỉ thị người dân rời khỏi khu vực.(在紧急情况下,指挥官指示民众离开该区域。)
- 3. 在政策制定中提供方向
- Chính phủ chỉ thị các bộ ngành thực hiện chính sách mới.(政府指示各部委执行新政策。)