• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chuyện cổ tích(民间传说)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chuyện cổ tích(各种民间传说)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的民间传说。例如:chuyện cổ tích huyền bí(神秘的民间传说)
  • 1. chuyện cổ tích dân gian
  • 意思:民间传说
  • 例句:Chuyện cổ tích dân gian thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ.(民间传说通常通过口头传播,跨越多个世代。)
  • 2. chuyện cổ tích truyền thống
  • 意思:传统民间传说
  • 例句:Chuyện cổ tích truyền thống của Việt Nam chứa đựng nhiều giá trị văn hóa.(越南的传统民间传说蕴含着丰富的文化价值。)
  • 3. chuyện cổ tích về tình yêu
  • 意思:关于爱情的民间传说
  • 例句:Chuyện cổ tích về tình yêu thường có những tình tiết cảm động và đầy ý nghĩa.(关于爱情的民间传说通常包含感人和富有深意的情节。)
  • 4. chuyện cổ tích của các dân tộc
  • 意思:各民族的民间传说
  • 例句:Chuyện cổ tích của các dân tộc ở Việt Nam phản ánh nhiều nét văn hóa đặc sắc.(越南各民族的民间传说反映了许多独特的文化特色。)
  • 5. chuyện cổ tích cổ xưa
  • 意思:古老的民间传说
  • 例句:Chuyện cổ tích cổ xưa thường có những hình ảnh nhân vật hùng mạnh và thần thoại.(古老的民间传说通常包含英勇的人物形象和神话元素。)
  • 将“chuyện cổ tích”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chuyện:可以联想到“chuyện”(故事),民间传说是一种故事形式。
  • cổ:可以联想到“cổ”(古老),民间传说往往源自古老的时代。
  • tích:可以联想到“tích”(积累),民间传说是经过长时间积累和传承的故事。
  • 1. 描述民间传说的特点
  • 文化价值:
  • Chuyện cổ tích thường chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và truyền thống của một dân tộc.(民间传说通常包含一个民族的文化和传统价值。)
  • 2. 描述民间传说的传播方式
  • 口头传播:
  • Chuyện cổ tích thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ, từ cha mẹ đến con cái.(民间传说通常通过口头传播,从父母传给子女。)
  • 3. 描述民间传说的教育意义
  • 教育意义:
  • Chuyện cổ tích có thể dạy cho trẻ em những bài học về đạo đức và lối sống.(民间传说可以教育儿童关于道德和生活方式的课程。)