kìđà

河内:[ki˨˩ʔɗaː˨˩] 顺化:[kɪj˦˩ʔɗaː˦˩] 胡志明市:[kɪj˨˩ʔɗaː˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kìđà(巨蜥)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kìđà(各种巨蜥)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的巨蜥。例如:kìđà xanh(蓝巨蜥)

使用场景


    1. 描述巨蜥的特征
  • 体型特征:
  • Kìđà có thể lớn đến 2 mét dài.(巨蜥可以长到2米长。)
  • Kìđà có màu sắc đa dạng, có thể là xanh, xanh da trời hoặc màu đất.(巨蜥有多种颜色,可以是蓝色、天蓝色或土色。)
  • 2. 描述巨蜥的习性
  • 捕食习性:
  • Kìđà là động vật食 thịt, thường ăn các loại động vật nhỏ hơn.(巨蜥是食肉动物,通常吃更小的动物。)
  • Kìđà thường sống và săn bắt trong nhóm.(巨蜥通常成群生活和捕食。)
  • 3. 描述巨蜥的分布
  • 地理分布:
  • Kìđà có thể tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới.(巨蜥可以在世界各地的热带和亚热带地区找到。)
  • Kìđà thường sống trong rừng hoặc gần các nguồn nước.(巨蜥通常生活在森林或水源附近。)

联想记忆法


    将“kìđà”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kì:可以联想到“kì lạ”(奇怪),巨蜥因其独特的外观和行为而显得有些奇怪。
  • đà:可以联想到“đại”(大),巨蜥因其体型较大而得名。

固定搭配


    1. kìđà rừng
  • 意思:森林巨蜥
  • 例句:Kìđà rừng là một loài kìđà sống trong rừng.(森林巨蜥是一种生活在森林中的巨蜥。)
  • 2. kìđà nước
  • 意思:水巨蜥
  • 例句:Kìđà nước thường sống ở gần các nguồn nước.(水巨蜥通常生活在水源附近。)
  • 3. kìđà núi
  • 意思:山巨蜥
  • 例句:Kìđà núi có thể tìm thấy ở các vùng núi cao.(山巨蜥可以在高海拔山区找到。)
  • 4. kìđà nhàn
  • 意思:懒巨蜥
  • 例句:Kìđà nhàn thường không di chuyển nhiều trong ngày.(懒巨蜥通常在白天不怎么移动。)