• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bộ chế hòa khí(化油器)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bộ chế hòa khí(各种化油器)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的化油器。例如:bộ chế hòa khí điện tử(电子化油器)
  • 1. bộ chế hòa khí
  • 意思:化油器
  • 例句:Bộ chế hòa khí là một bộ phận quan trọng của động cơ xe hơi.(化油器是汽车发动机的一个重要部件。)
  • 2. bộ chế hòa khí cũ
  • 意思:旧化油器
  • 例句:Bộ chế hòa khí cũ của chiếc xe hơi đã không còn hiệu quả.(这辆旧车的化油器不再有效。)
  • 3. bộ chế hòa khí mới
  • 意思:新化油器
  • 例句:Chiếc xe hơi đã được lắp đặt bộ chế hòa khí mới.(这辆车已经安装了新的化油器。)
  • 4. bộ chế hòa khí điện tử
  • 意思:电子化油器
  • 例句:Bộ chế hòa khí điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.(电子化油器有助于节省燃料。)
  • 5. bộ chế hòa khí tăng áp
  • 意思:增压化油器
  • 例句:Bộ chế hòa khí tăng áp giúp tăng hiệu suất của động cơ.(增压化油器有助于提高发动机的性能。)
  • 将“bộ chế hòa khí”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bộ:可以联想到“bộ phận”(部件),化油器是发动机的一个部件。
  • chế hòa khí:可以联想到“chế tạo”(制造)和“hòa hợp”(混合),化油器的功能是制造和混合空气与燃料。
  • 1. 描述化油器的功能
  • 功能描述:
  • Bộ chế hòa khí có nhiệm vụ hòa trộn khí đốt và nhiên liệu để cung cấp cho động cơ.(化油器的任务是混合空气和燃料以供应发动机。)
  • Bộ chế hòa khí điều chỉnh lưu lượng khí và lượng nhiên liệu để đáp ứng yêu cầu của động cơ.(化油器调节空气流量和燃料量以满足发动机的需求。)
  • 2. 描述化油器的维护
  • 维护保养:
  • Bữi cần kiểm tra và làm sạch bộ chế hòa khí định kỳ để đảm bảo hiệu suất động cơ.(需要定期检查和清洁化油器以确保发动机性能。)
  • Sử dụng chất làm sạch dành cho bộ chế hòa khí giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.(使用专用清洁剂清洁化油器有助于提高性能和节省燃料。)
  • 3. 描述化油器的故障
  • 故障诊断:
  • Nếu xe hơi tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn bình thường, có thể bộ chế hòa khí đã bị tắc nghẽn.(如果汽车的油耗比平时多,可能是化油器堵塞了。)
  • Bộ chế hòa khí hư hỏng có thể làm giảm hiệu suất và tăng độ khói từ động cơ.(损坏的化油器可能会降低性能并增加发动机的烟度。)