• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:NhâmThìn(壬辰)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các NhâmThìn(各种壬辰)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的壬辰。例如:NhâmThìn lịch sử(历史上的壬辰)
    1. NhâmThìn lịch sử
  • 意思:历史上的壬辰
  • 例句:NhâmThìn lịch sử là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam.(历史上的壬辰是越南历史上一个重要的时期。)
  • 2. NhâmThìn chiến tranh
  • 意思:壬辰战争
  • 例句:NhâmThìn chiến tranh diễn ra vào những năm 1592-1597.(壬辰战争发生在1592-1597年。)
  • 3. NhâmThìn thời gian
  • 意思:壬辰时期
  • 例句:NhâmThìn thời gian có nhiều sự kiện quan trọng xảy ra.(壬辰时期发生了许多重要事件。)
    将“NhâmThìn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Nhâm:可以联想到“Nhâm”(忍),壬辰时期是一个需要忍耐和坚持的时期。
  • Thìn:可以联想到“Thìn”(辰),壬辰时期是一个重要的历史时刻。
    1. 描述壬辰的历史背景
  • 历史背景:
  • NhâmThìn là một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam, có nhiều biến động chính trị và xã hội.(壬辰是越南历史上一个重要的时期,有许多政治和社会变动。)
  • 2. 描述壬辰战争的影响
  • 战争影响:
  • NhâmThìn chiến tranh đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Việt Nam trong thời gian đó.(壬辰战争对当时越南的发展产生了重大影响。)
  • 3. 描述壬辰时期的文化
  • 文化特点:
  • NhâmThìn thời gian có nhiều tác phẩm văn học nổi bật, phản ánh đời sống xã hội của thời bấy giờ.(壬辰时期有许多杰出的文学作品,反映了当时的社会生活。)