- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thằn lằn(疣尾蝎虎)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thằn lằn(各种疣尾蝎虎)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的疣尾蝎虎。例如:thằn lằn nhỏ(小疣尾蝎虎)
1. thằn lằn rừng- 意思:森林疣尾蝎虎
- 例句:Thằn lằn rừng thường sống trong các khu rừng nhiệt đới.(森林疣尾蝎虎通常生活在热带雨林中。)
2. thằn lằn nhà ở- 意思:家养疣尾蝎虎
- 例句:Một số gia đình nuôi thằn lằn nhà ở để bảo vệ nhà cửa khỏi các con gián.(一些家庭饲养家养疣尾蝎虎以保护家园免受害虫侵扰。)
3. thằn lằn độc- 意思:有毒疣尾蝎虎
- 例句:Các thằn lằn độc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu bị cắn.(有毒疣尾蝎虎如果咬人可能会引起严重的健康问题。)
将“thằn lằn”拆分成几个部分,分别记忆:- thằn:可以联想到“thằn”(爬行动物),疣尾蝎虎属于爬行动物的一种。
- lằn:可以联想到“lằn”(疣),疣尾蝎虎因其尾部有疣状突起而得名。
1. 描述疣尾蝎虎的特征- 外观特征:
- Thằn lằn có hình dạng giống như một con rắn, nhưng có đuôi ngắn và có nhiều ngón chân.(疣尾蝎虎的形状类似于蛇,但尾巴短且有很多脚。)
- Thằn lằn có lớp da cứng và thường có màu sắc nhạt.(疣尾蝎虎的皮肤坚硬,通常颜色较淡。)
2. 描述疣尾蝎虎的习性- 生活习性:
- Thằn lằn thường sống trong các môi trường ướt, như các hang ổ, rặng cây hoặc trong các khu rừng.(疣尾蝎虎通常生活在湿润的环境中,如洞穴、树干或森林中。)
- Thằn lằn là động vật ăn thịt, chủ yếu ăn các loại côn trùng và gián.(疣尾蝎虎是食肉动物,主要以昆虫和蜘蛛为食。)
3. 描述疣尾蝎虎的分布- 地理分布:
- Thằn lằn có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các khu vực nhiệt đới và亚热带.(疣尾蝎虎可以在世界各地找到,特别是在热带和亚热带地区。)
- Thằn lằn thường sống ở các vùng núi non và các khu vực rừng.(疣尾蝎虎通常生活在山区和森林地区。)