• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kẽm(锌)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kẽm(各种锌)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锌。例如:kẽm nguyên sinh(原生锌)
  • 1. kẽm nguyên sinh
  • 意思:原生锌
  • 例句:Kẽm nguyên sinh có thể được tìm thấy trong nhiều loại đá.(原生锌可以在许多类型的岩石中找到。)
  • 2. kẽm óxít
  • 意思:氧化锌
  • 例句:Kẽm óxít được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.(氧化锌在工业中被广泛使用。)
  • 3. kẽm thạch anh
  • 意思:锌矿石
  • 例句:Kẽm thạch anh là một loại khoáng sản chứa kẽm.(锌矿石是一种含有锌的矿物。)
  • 4. kẽm dross
  • 意思:锌渣
  • 例句:Kẽm dross là một loại chất thải được tạo ra trong quá trình gia công kẽm.(锌渣是在加工锌的过程中产生的废物。)
  • 将“kẽm”与“kim loại”(金属)联系起来记忆:
  • kẽm:可以联想到“kim loại”(金属),锌是一种金属元素。
  • 将“kẽm”与“sản phẩm”(产品)联系起来记忆:
  • kẽm:可以联想到“sản phẩm”(产品),锌被广泛用于生产各种产品,如合金、防锈漆等。
  • 1. 描述锌的性质
  • 物理性质:
  • Kẽm là một kim loại mềm, có màu bạc bạc.(锌是一种软金属,呈银白色。)
  • Kẽm có khả năng chống oxy hóa.(锌具有抗氧化能力。)
  • 2. 描述锌的应用
  • 工业应用:
  • Kẽm được sử dụng để sản xuất kim loại 합 kim.(锌被用来生产合金。)
  • Kẽm được sử dụng làm chất bảo vệ cho các vật liệu kim loại.(锌被用作金属材料的保护剂。)
  • 3. 描述锌的开采和加工
  • 开采和加工:
  • Kẽm được khai thác từ các mỏ kẽm thạch anh.(锌从锌矿石中开采出来。)
  • Kẽm được xử lý và gia công để sản xuất các sản phẩm khác.(锌经过处理和加工以生产其他产品。)