• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoang mạc(荒漠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoang mạc(各种荒漠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的荒漠。例如:hoang mạc khô cằn(干旱荒漠)
  • 1. hoang mạc sa mạc
  • 意思:沙漠荒漠
  • 例句:Các hoang mạc sa mạc thường có khí hậu khô hạn và ít nước.(沙漠荒漠通常气候干燥,水资源匮乏。)
  • 2. hoang mạc đáy biển
  • 意思:海底荒漠
  • 例句:Hoang mạc đáy biển là những vùng đáy biển có ít sinh vật sống.(海底荒漠是海底生物稀少的区域。)
  • 3. hoang mạc cây cactu
  • 意思:仙人掌荒漠
  • 例句:Hoang mạc cây cactu có nhiều loại cây cactu và khí hậu nóng.(仙人掌荒漠有很多仙人掌种类,气候炎热。)
  • 4. hoang mạc đá
  • 意思:石漠
  • 例句:Hoang mạc đá là những vùng đất đầy đá và khó trồng trọt.(石漠是布满石头、难以耕种的地区。)
  • 将“hoang mạc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoang:可以联想到“hoang vu”(荒芜),荒漠是荒芜之地。
  • mạc:可以联想到“mạc cát”(沙漠),荒漠与沙漠相似,都是干旱少雨的地方。
  • 1. 描述荒漠的特征
  • 气候特征:
  • Hoang mạc có khí hậu khô hạn, ít mưa và nhiều bụi bặm.(荒漠气候干燥,少雨,多沙尘。)
  • Hoang mạc thường có nhiệt độ cao và nhiều gió.(荒漠通常温度高,风大。)
  • 2. 描述荒漠的生物
  • 生物多样性:
  • Hoang mạc có nhiều loại cây cactu và các loài động vật có khả năng thích nghi với môi trường khô hạn.(荒漠有很多仙人掌种类和适应干旱环境的动物。)
  • Hoang mạc có các loài động vật như chuột sa mạc, rắn sa mạc.(荒漠有沙漠鼠、沙漠蛇等动物。)
  • 3. 描述荒漠的利用
  • 资源开发:
  • Hoang mạc có tiềm năng khai thác năng lượng mặt trời và gió.(荒漠有开发太阳能和风能的潜力。)
  • Hoang mạc có thể được sử dụng để trồng cây cactu và các loại cây khác.(荒漠可以用来种植仙人掌和其他植物。)