• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thảo nguyên(草原)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thảo nguyên(多个草原)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的草原。例如:thảo nguyên xanh(绿色的草原)
    1. thảo nguyên rộng lớn
  • 意思:广阔的草原
  • 例句:Thảo nguyên rộng lớn trải dài từ chân núi đến tận chân trời.(广阔的草原从山脚延伸到天际。)
  • 2. thảo nguyên xanh
  • 意思:绿色的草原
  • 例句:Thảo nguyên xanh là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.(绿色的草原是许多野生动物的栖息地。)
  • 3. thảo nguyên mùa hè
  • 意思:夏季草原
  • 例句:Thảo nguyên mùa hè trở nên rực rỡ với những bông hoa màu sắc tươi sáng.(夏季草原因色彩鲜艳的花朵而变得生机勃勃。)
  • 4. thảo nguyên mùa đông
  • 意思:冬季草原
  • 例句:Thảo nguyên mùa đông phủ đầy tuyết trắng, tạo nên một khung cảnh yên bình.(冬季草原覆盖着白雪,营造出宁静的景象。)
    将“thảo nguyên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thảo:可以联想到“thảo”(草),草原上长满了草。
  • nguyên:可以联想到“nguyên”(原),草原是一片广阔的原野。
    1. 描述草原的自然风光
  • 自然风光:
  • Thảo nguyên có những con đường dài mòn mòn, chạy dài giữa những đống cỏ cao.(草原上有长长的小路,蜿蜒在高高的草丛中。)
  • Thảo nguyên là nơi có bầu không khí trong lành, gió mát mẻ.(草原是空气清新、微风凉爽的地方。)
  • 2. 描述草原上的动植物
  • 动植物:
  • Thảo nguyên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật như ngựa, lạc đà, và nhiều loài chim.(草原是马、羚羊和许多鸟类的栖息地。)
  • Thảo nguyên có nhiều loại cỏ và hoa, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng.(草原上有许多种类的草和花,构成了一个多样化的生态系统。)
  • 3. 描述草原的文化意义
  • 文化意义:
  • Thảo nguyên là biểu tượng của tự do và vô hạn, thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật.(草原是自由和无限的象征,常在文学和艺术中被使用。)
  • Thảo nguyên là nơi truyền cảm hứng cho nhiều bài hát dân gian và câu chuyện truyền thuyết.(草原是许多民间歌曲和传说的灵感来源。)