• 形容词:用来修饰名词,表示价值高、宝贵或重要的特性。例如:quý giá(珍贵)
  • 比较级:quý giá hơn(更珍贵)
  • 最高级:quý giá nhất(最珍贵)
    1. quý giá hơn
  • 意思:更珍贵
  • 例句:Những món đồ cổ này quý giá hơn so với những món khác.(这些古董比其他的更珍贵。)
  • 2. quý giá nhất
  • 意思:最珍贵
  • 例句:Trong mắt mẹ, con mình là món quà quý giá nhất trên đời.(在母亲眼里,自己的孩子是世上最珍贵的礼物。)
  • 3. giá trị quý giá
  • 意思:珍贵价值
  • 例句:Các công trình này mang giá trị quý giá đối với lịch sử và văn hóa của đất nước.(这些工程对国家的历史和文化具有珍贵价值。)
  • 4. vật phẩm quý giá
  • 意思:珍贵物品
  • 例句:Vật phẩm quý giá này đã được bảo quản cẩn thận trong nhiều thế hệ.(这件珍贵物品已经由几代人小心保管。)
  • 5. tình bạn quý giá
  • 意思:珍贵友谊
  • 例句:Tình bạn quý giá là điều không thể thay thế được.(珍贵友谊是不可替代的。)
    将“quý giá”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quý:可以联想到“quý”(贵重),表示物品的价值高。
  • giá:可以联想到“giá”(价格),珍贵的东西通常价格不菲。
    1. 描述物品的价值
  • Cái ghế này是用稀有木材制成的,非常珍贵。
  • Cái ghế này làm bằng gỗ quý, rất quý giá.(这把椅子是用稀有木材制成的,非常珍贵。)
  • 2. 描述人际关系
  • Tình bạn quý giá là điều không thể thay thế được.(珍贵友谊是不可替代的。)
  • 3. 描述文化遗产
  • Các công trình này mang giá trị quý giá đối với lịch sử và văn hóa của đất nước.(这些工程对国家的历史和文化具有珍贵价值。)