• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:MĩQuốc(美国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与美国相关的特定事物。例如:nước Mỹ(美国国家)
    1. MĩQuốc
  • 意思:美国
  • 例句:MĩQuốc là một nước có nhiều dân số và diện tích rộng lớn.(美国是一个人口众多、面积广阔的国家。)
  • 2. MĩQuốc Hoa Kỳ
  • 意思:美利坚合众国
  • 例句:MĩQuốc Hoa Kỳ là một quốc gia phát triển nhanh chóng.(美利坚合众国是一个迅速发展的国家。)
  • 3. MĩQuốc Bắc
  • 意思:北美洲
  • 例句:MĩQuốc Bắc là một lục địa có nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ.(北美洲是一个拥有许多国家和地区的大陆。)
  • 4. MĩQuốc Nam
  • 意思:南美洲
  • 例句:MĩQuốc Nam có nhiều quốc gia và văn hóa đa dạng.(南美洲有许多国家和多样的文化。)
    将“MĩQuốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Mĩ:可以联想到“mĩ”(美丽),美国以其美丽的自然风光和城市景观而闻名。
  • Quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),MĩQuốc是一个国家的名字。
    1. 描述美国的地理位置
  • MĩQuốc nằm ở phía bắc lục địa Bắc Mĩ.(美国位于北美洲。)
  • 2. 描述美国的文化
  • MĩQuốc có văn hóa đa dạng và phong phú.(美国有着多样且丰富的文化。)
  • 3. 描述美国的经济
  • MĩQuốc là một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.(美国是一个经济发达的国家。)