• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tàichính(资本)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tài chính(各种资本)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的资本。例如:tàichính công(公共资本)
    1. tài chính quốc gia
  • 意思:国家资本
  • 例句:Tài chính quốc gia là nguồn vốn quan trọng cho phát triển kinh tế của đất nước.(国家资本是推动国家经济发展的重要资金来源。)
  • 2. tài chính tư nhân
  • 意思:私人资本
  • 例句:Tài chính tư nhân đóng một phần quan trọng trong việc đầu tư và phát triển kinh tế.(私人资本在投资和发展经济中扮演着重要角色。)
  • 3. tài chính công
  • 意思:公共资本
  • 例句:Tài chính công được sử dụng để đầu tư vào các dự án công cộng như xây dựng đường, cầu, nhà ở...(公共资本被用于投资公共项目,如道路、桥梁、住房等。)
  • 4. tài chính nội bộ
  • 意思:内部资本
  • 例句:Công ty đã sử dụng tài chính nội bộ để mở rộng quy mô kinh doanh.(公司使用内部资本来扩大经营规模。)
  • 5. tài chính quốc tế
  • 意思:国际资本
  • 例句:Việc đầu tư tài chính quốc tế đã giúp nhiều nước phát triển kinh tế nhanh chóng.(国际资本投资帮助许多国家迅速发展经济。)
    将“tàichính”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tài:可以联想到“tài nguyên”(资源),资本是一种重要的经济资源。
  • chính:可以联想到“chính phủ”(政府),政府在资本管理中扮演着重要角色。
    1. 描述资本的作用
  • 经济作用:
  • Tài chính là nguồn vốn quan trọng để đầu tư và phát triển kinh tế.(资本是投资和发展经济的重要资金来源。)
  • Tài chính có thể được sử dụng để mở rộng quy mô kinh doanh, nâng cao năng suất lao động...(资本可以用来扩大经营规模,提高劳动生产率等。)
  • 2. 描述资本的来源
  • 来源:
  • Tài chính có thể đến từ nhiều nguồn như tiết kiệm của người dân, đầu tư của doanh nghiệp, vay của ngân hàng...(资本可以来自多个来源,如人民储蓄、企业投资、银行贷款等。)
  • Tài chính quốc gia thường đến từ thu nhập thuế, nợ công, quỹ đầu tư...(国家资本通常来自税收、国债、投资基金等。)
  • 3. 描述资本的流动
  • 流动:
  • Tài chính có thể di chuyển qua nhiều kênh như chuyển khoản ngân hàng, giao dịch chứng khoán...(资本可以通过多种渠道流动,如银行转账、证券交易等。)
  • Việc đầu tư tài chính quốc tế giúp các nước phát triển kinh tế và mở rộng thị trường.(国际资本投资帮助各国发展经济和扩大市场。)