• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiểu hổ(猫肉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tíu hổ(各种猫肉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的猫肉。例如:tiểu hổ tươi(新鲜的猫肉)
    1. tíu hổ nướng
  • 意思:烤猫肉
  • 例句:Tiểu hổ nướng là một món ăn đặc biệt của một số người ở Việt Nam.(烤猫肉是越南一些人特别的食物。)
  • 2. tíu hổ xào
  • 意思:炒猫肉
  • 例句:Tiểu hổ xào chua cay rất ngon và đặc biệt.(炒猫肉酸辣酱非常美味和特别。)
  • 3. tíu hổ hầm
  • 意思:炖猫肉
  • 例句:Tiểu hổ hầm với ớt và hành rất ngon và thơm.(用辣椒和葱炖的猫肉非常美味和香。)
  • 4. tíu hổ kho
  • 意思:干锅猫肉
  • 例句:Tiểu hổ kho là một món ăn phổ biến ở miền Bắc Việt Nam.(干锅猫肉是越南北部流行的一道菜。)
  • 5. tíu hổ luộc
  • 意思:涮猫肉
  • 例句:Tiểu hổ luộc trong nước sôi rất tươi ngon.(在沸水中涮的猫肉非常新鲜美味。)
    将“tiểu hổ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiểu:可以联想到“tiểu”(小),猫肉是一种较小的肉类。
  • hổ:可以联想到“hổ”(虎),猫和虎都属于猫科动物,猫肉的味道和口感可能与虎肉相似。
    1. 描述猫肉的烹饪方法
  • 烹饪方法:
  • Tiểu hổ có thể được nấu theo nhiều cách khác nhau như nướng, xào, hầm, kho, luộc.(猫肉可以以多种方式烹饪,如烤、炒、炖、干锅、涮。)
  • 2. 描述猫肉的味道和口感
  • 味道和口感:
  • Tiểu hổ có vị chua cay, ngọt, và có thể rất thơm nếu được nấu đúng cách.(猫肉味道酸、甜,如果烹饪得当,也可以非常香。)
  • 3. 描述猫肉的营养价值
  • 营养价值:
  • Tiểu hổ chứa nhiều protein và các chất dinh dưỡng khác, có lợi cho sức khỏe.(猫肉含有大量蛋白质和其他营养成分,对健康有益。)