• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngữ nghĩa học(语义学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngữ nghĩa học(各种语义学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的语义学。例如:ngữ nghĩa học ứng dụng(应用语义学)
    1. ngữ nghĩa học học thuật
  • 意思:学术语义学
  • 例句:Ngữ nghĩa học học thuật là một lĩnh vực nghiên cứu về ý nghĩa của ngôn từ trong ngữ học.(学术语义学是研究语言中词汇意义的语言学领域。)
  • 2. ngữ nghĩa học ứng dụng
  • 意思:应用语义学
  • 例句:Ngữ nghĩa học ứng dụng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như dịch thuật, giáo dục và công nghệ thông tin.(应用语义学被应用于翻译、教育和信息技术等多个领域。)
  • 3. ngữ nghĩa học máy tính
  • 意思:计算机语义学
  • 例句:Ngữ nghĩa học máy tính là một lĩnh vực nghiên cứu về cách máy tính hiểu và xử lý ý nghĩa của ngôn ngữ tự nhiên.(计算机语义学是研究计算机如何理解和处理自然语言意义的领域。)
    将“ngữ nghĩa học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngữ:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),语义学是研究语言意义的学科。
  • nghĩa:可以联想到“ý nghĩa”(意义),语义学关注语言中的意义。
  • học:可以联想到“học vấn”(学问),语义学是一种学术研究。
    1. 描述语义学的研究内容
  • 研究领域:
  • Ngữ nghĩa học là một lĩnh vực quan tâm đến việc nghiên cứu ý nghĩa của ngôn ngữ.(语义学是关注语言意义研究的领域。)
  • Ngữ nghĩa học phân tích và giải thích ý nghĩa của từ, cụm từ và câu trong ngôn ngữ.(语义学分析和解释语言中的词、短语和句子的意义。)
  • 2. 描述语义学的应用
  • 应用领域:
  • Ngữ nghĩa học được ứng dụng trong dịch thuật để cải thiện chất lượng dịch văn.(语义学被应用于翻译中以提高译文质量。)
  • Ngữ nghĩa học giúp cải thiện khả năng hiểu và giao tiếp của máy tính với con người.(语义学帮助提高计算机与人类的理解和交流能力。)