• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:miếu hiệu(庙号)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các miếu hiệu(各种庙号)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定朝代或皇帝的庙号。例如:miếu hiệu của nhà Hán(汉朝的庙号)
    1. miếu hiệu của vua
  • 意思:皇帝的庙号
  • 例句:Miếu hiệu của vua là một tên gọi riêng biệt để phân biệt các vị vua trong lịch sử.(皇帝的庙号是一个独特的称呼,用以区分历史上的各位皇帝。)
  • 2. miếu hiệu của nhà Trần
  • 意思:陈朝的庙号
  • 例句:Miếu hiệu của nhà Trần là một phần không thể thiếu trong lịch sử Việt Nam.(陈朝的庙号是越南历史中不可或缺的一部分。)
  • 3. miếu hiệu của nhà Lê
  • 意思:黎朝的庙号
  • 例句:Miếu hiệu của nhà Lê có nhiều ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Việt Nam.(黎朝的庙号在越南文化中有很多特别的意义。)
    将“miếu hiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • miếu:可以联想到“miếu”(庙),庙号与庙宇有关,常用于纪念皇帝。
  • hiệu:可以联想到“hiệu”(号),庙号是一种特殊的称号,用于区分和纪念皇帝。
    1. 描述历史人物的庙号
  • 历史人物庙号:
  • Miếu hiệu của vua Lê Thánh Tông là Hiến Tông.(黎圣宗的庙号是献宗。)
  • Miếu hiệu của vua Trần Nhân Tông là Thái Tông.(陈仁宗的庙号是太宗。)
  • 2. 讨论庙号的历史意义
  • 庙号的历史意义:
  • Miếu hiệu không chỉ là một tên gọi, mà còn phản ánh được tính cách và thành tựu của vua.(庙号不仅仅是一个称呼,还反映了皇帝的性格和成就。)
  • Miếu hiệu là một phần quan trọng trong việc ghi nhớ và truyền đạt lịch sử vua triều.(庙号是记录和传承王朝历史的重要部分。)