• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đầu tư(投资)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đầu tư hiện tại(现在投资)、đã đầu tư(已经投资)、sẽ đầu tư(将要投资)
  • 主语:通常由人或组织作为主语。例如:Công ty đã đầu tư vào dự án này.(公司已经投资了这个项目。)
  • 1. đầu tư vào
  • 意思:投资于
  • 例句:Người đầu tư đã đầu tư vào lĩnh vực công nghệ.(投资者已经投资于科技领域。)
  • 2. đầu tư tiền
  • 意思:投入资金
  • 例句:Họ đã đầu tư tiền vào chứng khoán.(他们已经投入资金到股市。)
  • 3. đầu tư thời gian
  • 意思:投入时间
  • 例句:Bạn cần đầu tư thời gian để học hỏi.(你需要投入时间来学习。)
  • 4. đầu tư vào bất động sản
  • 意思:投资房地产
  • 例句:Người đầu tư đã đầu tư vào bất động sản tại thành phố này.(投资者已经投资于这个城市的房地产。)
  • 5. đầu tư vào doanh nghiệp
  • 意思:投资企业
  • 例句:Công ty đã đầu tư vào một số doanh nghiệp nhỏ.(公司已经投资了一些小型企业。)
  • 将“đầu tư”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đầu:可以联想到“đầu”(头),意味着投资是开始或首要的步骤。
  • tư:可以联想到“tư bản”(资本),投资需要资本。
  • 通过联想“投资”与“资本”和“开始”的概念,帮助记忆“đầu tư”(投资)这个词汇。
  • 1. 商业投资
  • 描述投资行为:
  • Người đầu tư thường tìm kiếm cơ hội đầu tư có lợi nhuận cao.(投资者通常寻找高利润的投资机会。)
  • 2. 个人投资
  • 描述个人投资决策:
  • Người đầu tư đã quyết định đầu tư vào chứng khoán.(投资者已经决定投资股市。)
  • 3. 企业投资
  • 描述企业投资行为:
  • Công ty đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.(公司已经投资于研究和发展。)