• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cối xay gió(风车)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cối xay gió(各种风车)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的风车。例如:cối xay gió cổ(古老的风车)
  • 1. cối xay gió
  • 意思:风车
  • 例句:Cối xay gió là một công cụ sử dụng gió để tạo động lực.(风车是一种利用风力产生动力的工具。)
  • 2. cối xay gió cổ
  • 意思:古老的风车
  • 例句:Cối xay gió cổ thường được sử dụng trong nông nghiệp để bơm nước.(古老的风车通常被用于农业中抽水。)
  • 3. cối xay gió hiện đại
  • 意思:现代风车
  • 例句:Cối xay gió hiện đại thường được sử dụng để phát điện.(现代风车通常被用于发电。)
  • 4. cối xay gió trên núi
  • 意思:山上的风车
  • 例句:Cối xay gió trên núi có thể tận dụng gió mạnh để phát điện hiệu quả.(山上的风车可以利用强风有效发电。)
  • 5. cối xay gió ở biển
  • 意思:海边的风车
  • 例句:Cối xay gió ở biển thường lớn hơn và có thể chịu được gió mạnh.(海边的风车通常更大,能够承受强风。)
  • 将“cối xay gió”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cối:可以联想到“cối”(柱子),风车的柱子是支撑整个结构的重要部分。
  • xay:可以联想到“xây dựng”(建造),风车需要被建造和组装。
  • gió:可以联想到“gió”(风),风车的动力来源是风。
  • 1. 描述风车的历史和用途
  • 历史用途:
  • Cối xay gió cổ đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để giúp nông dân水泵.(古老的风车在几个世纪中被用来帮助农民抽水。)
  • Cối xay gió đã giúp cải thiện hiệu suất của các hoạt động nông nghiệp.(风车帮助提高了农业活动的效率。)
  • 2. 描述风车的现代应用
  • 现代应用:
  • Cối xay gió hiện đại đã trở thành một nguồn năng lượng tái tạo.(现代风车已成为一种可再生能源。)
  • Cối xay gió giúp giảm thiểu ảnh hưởng của việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.(风车有助于减少使用化石燃料的影响。)
  • 3. 描述风车的美学价值
  • 美学价值:
  • Cối xay gió là một biểu tượng đẹp đẽ của văn hóa nông thôn.(风车是农村文化中一个美丽的标志。)
  • Cối xay gió tạo nên một khung cảnh hữu ích cho các bức ảnh phong cảnh.(风车为风景照片提供了一个有用的背景。)