• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:phá mộc(伐木)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phá mộc(现在时),đã phá mộc(过去时),sẽ phá mộc(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Người dân phá mộc(人们伐木)
    1. phá mộc rừng
  • 意思:砍伐森林
  • 例句:Người dân địa phương thường phá mộc rừng để lấy gỗ.(当地人通常砍伐森林以获取木材。)
  • 2. phá mộc có组织的
  • 意思:有组织的伐木
  • 例句:Phá mộc có组织的 giúp bảo tồn tài nguyên tự nhiên.(有组织的伐木有助于保护自然资源。)
  • 3. phá mộc không kiểm soát
  • 意思:无节制的伐木
  • 例句:Phá mộc không kiểm soát có thể gây ra biến đổi khí hậu.(无节制的伐木可能导致气候变化。)
    将“phá mộc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phá:可以联想到“phá”(破坏),伐木是一种破坏自然的行为。
  • mộc:可以联想到“mộc”(树木),伐木的对象是树木。
    1. 描述伐木的过程
  • 动作描述:
  • Phá mộc là quá trình cắt cây xuống để lấy gỗ.(伐木是砍倒树木以获取木材的过程。)
  • Phá mộc đòi hỏi công cụ đặc biệt và kỹ năng.(伐木需要特殊的工具和技能。)
  • 2. 讨论伐木的影响
  • 环境影响:
  • Phá mộc quá mức có thể làm mất cân bằng sinh thái.(过度伐木可能会破坏生态平衡。)
  • Phá mộc có组织的 giúp bảo tồn tài nguyên tự nhiên.(有组织的伐木有助于保护自然资源。)
  • 3. 讨论伐木的法规
  • 法规讨论:
  • Pháp luật có quy định về phá mộc để bảo vệ môi trường.(法律对伐木有规定以保护环境。)
  • Phá mộc trái phép có thể bị phạt.(非法伐木可能会受到惩罚。)