• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiểu cầu(血小板)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiểu cầu(各种血小板)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的血小板。例如:tiểu cầu lớn(大血小板)
    1. huyết thanh tiểu cầu
  • 意思:血小板减少症
  • 例句:Bệnh nhân mắc chứng huyết thanh tiểu cầu có nguy cơ xuất huyết.(患有血小板减少症的病人有出血的风险。)
  • 2. tăng số tiểu cầu
  • 意思:血小板增多
  • 例句:Số tiểu cầu trong máu của anh ta đã tăng so với bình thường.(他的血液中血小板数量比正常多。)
  • 3. kiểm tra số tiểu cầu
  • 意思:检查血小板数量
  • 例句:Y sĩ yêu cầu bệnh nhân phải kiểm tra số tiểu cầu định kỳ.(医生要求病人定期检查血小板数量。)
    将“tiểu cầu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiểu:可以联想到“tiểu”(小),血小板是血液中的小型细胞。
  • cầu:可以联想到“cầu”(球),血小板的形状类似于小球。
    1. 描述血小板的功能
  • 免疫功能:
  • Tiểu cầu có vai trò quan trọng trong quá trình凝血 và ngăn ngừa bệnh.(血小板在凝血过程中和预防疾病中起着重要作用。)
  • Tiểu cầu giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn vào cơ thể.(血小板有助于防止细菌在体内传播。)
  • 2. 描述血小板异常的情况
  • 血小板异常:
  • Nếu số tiểu cầu trong máu quá thấp, có thể dẫn đến các vấn đề về xuất huyết.(如果血液中的血小板数量过低,可能会导致出血问题。)
  • Nếu số tiểu cầu trong máu quá cao, có thể dẫn đến các vấn đề về tắc血症.(如果血液中的血小板数量过高,可能会导致血栓问题。)