• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phongthấp(风湿病)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phongthấp(各种风湿病)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的风湿病。例如:phongthấp mãn tính(慢性风湿病)
    1. viêm khớp phongthấp
  • 意思:风湿性关节炎
  • 例句:Viêm khớp phongthấp là một bệnh lý liên quan đến các khớp.(风湿性关节炎是一种与关节相关的疾病。)
  • 2. bệnh phongthấp
  • 意思:风湿病
  • 例句:Bệnh phongthấp có thể gây ra đau đớn và khó khăn trong di chuyển.(风湿病可能导致疼痛和行动不便。)
  • 3. thuốc chữa phongthấp
  • 意思:治疗风湿病的药物
  • 例句:Thuốc chữa phongthấp có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng của các khớp.(治疗风湿病的药物可以帮助减轻疼痛和改善关节功能。)
  • 4. bệnh nhân phongthấp
  • 意思:风湿病患者
  • 例句:Bệnh nhân phongthấp cần phải chăm sóc sức khỏe và theo dõi bệnh tình.(风湿病患者需要照顾好自己的健康并跟踪病情。)
    将“phongthấp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phong:可以联想到“phong”(风),风湿病与风有关,因为中医认为风湿病是由风邪引起的。
  • thấp:可以联想到“thấp”(湿),风湿病与湿有关,因为中医认为风湿病是由湿邪引起的。
    1. 描述风湿病的症状
  • 关节疼痛:
  • Bệnh phongthấp thường gây đau ở các khớp.(风湿病通常会导致关节疼痛。)
  • Bệnh phongthấp có thể làm cho người bệnh cảm thấy khó chịu và đau đớn.(风湿病可能使患者感到不适和疼痛。)
  • 2. 描述风湿病的治疗方法
  • 药物治疗:
  • Việc sử dụng thuốc chữa phongthấp có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng của các khớp.(使用治疗风湿病的药物可以帮助减轻疼痛和改善关节功能。)
  • Phương pháp điều trị phongthấp cũng bao gồm việc sử dụng các biện pháp hỗ trợ như tập luyện và vật lý trị liệu.(风湿病的治疗方法还包括使用支持性措施,如锻炼和理疗。)
  • 3. 描述风湿病的预防措施
  • 生活方式调整:
  • Để phòng ngừa bệnh phongthấp, người bệnh nên giữ ấm và tránh tiếp xúc với môi trường lạnh.(为了预防风湿病,患者应该保暖并避免接触寒冷环境。)
  • Người bệnh nên tập luyện thể thao phù hợp và ăn uống lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh phongthấp.(患者应该进行适当的锻炼和健康饮食以降低患风湿病的风险。)