- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nữ tướng(女将)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nữ tướng(各位女将)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的女将。例如:nữ tướng giỏi(优秀的女将)
1. nữ tướng- 意思:女将
- 例句:Nữ tướng là một người đàn bà có năng lực lãnh đạo.(女将是有能力领导的女性。)
2. nữ tướng quân sự- 意思:女军事将领
- 例句:Nữ tướng quân sự là một người đàn bà có vai trò quan trọng trong quân đội.(女军事将领在军队中扮演着重要角色。)
3. nữ tướng lịch sử- 意思:历史上的女将
- 例句:Nữ tướng lịch sử thường được người ta ghi nhớ và tôn vinh.(历史上的女将常常被记住和尊敬。)
4. nữ tướng trong cuộc sống- 意思:生活中的女将
- 例句:Nữ tướng trong cuộc sống là những người phụ nữ mạnh mẽ và có ảnh hưởng.(生活中的女将是那些强大且有影响力的女性。)
5. nữ tướng trong văn học- 意思:文学中的女将
- 例句:Nữ tướng trong văn học thường được mô tả là những người có tính cách mạnh mẽ và dám đương đầu với khó khăn.(文学中的女将常被描述为性格坚强、敢于面对困难的人。)
将“nữ tướng”拆分成几个部分,分别记忆:- nữ:可以联想到“nữ”(女),表示女性。
- tướng:可以联想到“tướng”(将),表示将领。
1. 描述女将的特征- 能力特征:
- Nữ tướng thường có năng lực lãnh đạo và quyết断.(女将通常具有领导能力和决断力。)
- Nữ tướng có thể là một người có uy tín và được mọi người tôn trọng.(女将可能是一个有威望且受人尊敬的人。)
2. 描述女将的成就- 职业成就:
- Nữ tướng đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực của mình.(女将在自己的领域取得了许多成就。)
- Nữ tướng có thể là một người có ảnh hưởng trong xã hội.(女将可能是一个在社会上有影响力的人。)
3. 描述女将的挑战- 面对挑战:
- Nữ tướng phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình công tác.(女将在工作过程中必须面对许多挑战。)
- Nữ tướng cần phải vượt qua những khó khăn để chứng minh năng lực của mình.(女将需要克服困难以证明自己的能力。)