• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rađiô(收音机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rađiô(各种收音机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的收音机。例如:rađiô cổ(老式收音机)
    1. rađiô phát thanh
  • 意思:无线电广播
  • 例句:Em đang nghe rađiô phát thanh.(我正在听无线电广播。)
  • 2. rađiô FM
  • 意思:调频收音机
  • 例句:Tôi có một chiếc rađiô FM nhỏ gọn.(我有一台小巧的调频收音机。)
  • 3. rađiô AM
  • 意思:调幅收音机
  • 例句:Rađiô AM thường có chất lượng âm thanh thấp hơn so với rađiô FM.(调幅收音机的音质通常比调频收音机差。)
  • 4. rađiô portable
  • 意思:便携式收音机
  • 例句:Có những chiếc rađiô portable có thể nghe cả phát thanh và phát video.(有些便携式收音机可以听广播和看视频。)
  • 5. rađiô internet
  • 意思:网络收音机
  • 例句:Nhiều người trẻ thích nghe rađiô internet vì nó có nhiều chương trình hấp dẫn.(许多年轻人喜欢听网络收音机,因为它有很多吸引人的节目。)
    将“rađiô”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rađiô:可以联想到“rađiô”(收音机),这是一种用来接收和播放广播信号的设备。
    1. 描述收音机的功能
  • 接收广播:
  • Rađiô có khả năng tiếp nhận các tín hiệu phát thanh từ xa.(收音机能够接收远处的广播信号。)
  • Rađiô có nhiều kênh phát thanh khác nhau để lựa chọn.(收音机有很多不同的广播频道可供选择。)
  • 2. 描述收音机的类型
  • 老式收音机:
  • Rađiô cổ thường có thiết kế phức tạp và nặng tay.(老式收音机通常设计复杂且笨重。)
  • Rađiô hiện đại thường có thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng mang đi.(现代收音机通常设计小巧且便于携带。)
  • 3. 描述收音机的使用场合
  • 在家中:
  • Nhiều người thích nghe rađiô trong nhà khi làm việc nhà cửa.(许多人喜欢在家做家务时听收音机。)
  • Rađiô là một phương tiện giải trí phổ biến trong các gia đình.(收音机是许多家庭中常见的娱乐工具。)