• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cựtác(巨作)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cựtác(各种巨作)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的巨作。例如:cựtác lịch sử(历史巨作)
  • 1. cựtác nghệ thuật
  • 意思:艺术巨作
  • 例句:Bức tranh này là một cựtác nghệ thuật của nhà họa sĩ nổi tiếng.(这幅画是著名画家的艺术巨作。)
  • 2. cựtác văn học
  • 意思:文学巨作
  • 例句:Tác phẩm này được coi là một cựtác văn học của thế kỷ.(这部作品被认为是本世纪的文学巨作。)
  • 3. cựtác phim
  • 意思:电影巨作
  • 例句:Bộ phim này là một cựtác phim của đạo diễn.(这部电影是导演的电影巨作。)
  • 4. cựtác âm nhạc
  • 意思:音乐巨作
  • 例句:Buổi hòa nhạc này là một cựtác âm nhạc của nhà soạn nhạc.(这场音乐会是作曲家的音乐巨作。)
  • 5. cựtác kiến trúc
  • 意思:建筑巨作
  • 例句:Công trình này là một cựtác kiến trúc của kiến trúc sư.(这个项目是建筑师的建筑巨作。)
  • 将“cựtác”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cự:可以联想到“cự”(巨大),巨作通常规模宏大。
  • tác:可以联想到“tác”(作品),巨作是一种特殊的作品。
  • 1. 描述艺术巨作的特征
  • 艺术价值:
  • Cựtác nghệ thuật thường có giá trị nghệ thuật cao và ảnh hưởng sâu遠.(艺术巨作通常具有高艺术价值和深远影响。)
  • Cựtác nghệ thuật thường được nhiều người yêu mến và ca ngợi.(艺术巨作通常受到许多人的喜爱和赞扬。)
  • 2. 描述文学巨作的内容
  • 主题和情节:
  • Cựtác văn học thường có chủ đề sâu sắc và tình tiết phức tạp.(文学巨作通常有深刻的主题和复杂的情节。)
  • Cựtác văn học thường phản ánh xã hội và cuộc sống của nhân loại.(文学巨作通常反映人类社会和生活。)
  • 3. 描述电影巨作的制作
  • 导演和演员:
  • Cựtác phim thường được đạo diễn và diễn viên nổi tiếng tham gia.(电影巨作通常由著名导演和演员参与。)
  • Cựtác phim thường có chất lượng cao và kỹ lưỡng trong sản xuất.(电影巨作在制作上通常具有高质量和精湛工艺。)