• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cần cẩu(起重机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cần cẩu(各种起重机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的起重机。例如:cần cẩu lớn(大型起重机)
  • 1. cần cẩu di động
  • 意思:移动式起重机
  • 例句:Cần cẩu di động được sử dụng phổ biến trong các công trường xây dựng.(移动式起重机在建筑工地上被广泛使用。)
  • 2. cần cẩu cố định
  • 意思:固定式起重机
  • 例句:Cần cẩu cố định thường được lắp đặt trong các nhà máy.(固定式起重机通常被安装在工厂里。)
  • 3. cần cẩu bưu điện
  • 意思:电信起重机
  • 例句:Cần cẩu bưu điện được sử dụng để lắp đặt các thiết bị điện thoại.(电信起重机被用来安装电话设备。)
  • 4. cần cẩu tải trọng
  • 意思:载重起重机
  • 例句:Cần cẩu tải trọng có khả năng nâng cao hơn so với các loại cần cẩu khác.(载重起重机的起重能力高于其他类型的起重机。)
  • 将“cần cẩu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cần:可以联想到“cần”(需要),起重机是建筑工地上需要的重要设备。
  • cẩu:可以联想到“cẩu”(吊),起重机的主要功能是吊起重物。
  • 1. 描述起重机的功能
  • 起重功能:
  • Cần cẩu có khả năng nâng và hạ vật liệu nặng trong xây dựng.(起重机能够提升和降低建筑中的重物。)
  • Cần cẩu giúp nâng vật liệu lên cao độ cần thiết.(起重机帮助将材料提升到所需的高度。)
  • 2. 描述起重机的操作
  • 操作规程:
  • Cần cẩu phải được điều khiển bởi nhân viên có kinh nghiệm.(起重机必须由有经验的操作员控制。)
  • Cần cẩu cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn.(起重机需要定期检查以确保安全。)
  • 3. 描述起重机的类型
  • 类型区分:
  • Cần cẩu có nhiều loại như cần cẩu di động, cần cẩu cố định, v.v.(起重机有多种类型,如移动式起重机、固定式起重机等。)
  • Cần cẩu có thể được phân loại dựa trên trọng lượng vật liệu它能举起.(起重机可以根据它能举起的物料重量进行分类。)