• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máy bán hàng(自动贩卖机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máy bán hàng(各种自动贩卖机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的自动贩卖机。例如:máy bán hàng hiện đại(现代自动贩卖机)
    1. máy bán hàng tự động
  • 意思:自动贩卖机
  • 例句:Máy bán hàng tự động rất tiện lợi cho việc mua đồ uống.(自动贩卖机非常方便购买饮料。)
  • 2. máy bán hàng tiền điện tử
  • 意思:电子支付自动贩卖机
  • 例句:Máy bán hàng tiền điện tử đã trở nên phổ biến trong nhiều nơi.(电子支付自动贩卖机在许多地方变得流行。)
  • 3. máy bán hàng đồ ăn
  • 意思:食品自动贩卖机
  • 例句:Máy bán hàng đồ ăn thường có nhiều lựa chọn khác nhau.(食品自动贩卖机通常有很多不同的选择。)
  • 4. máy bán hàng thuốc
  • 意思:药品自动贩卖机
  • 例句:Máy bán hàng thuốc giúp người dân có thể mua thuốc khi các cửa hàng đã đóng cửa.(药品自动贩卖机帮助人们在商店关门后仍能买到药品。)
    将“máy bán hàng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • máy:可以联想到“máy”(机器),自动贩卖机是一种机器。
  • bán:可以联想到“bán”(卖),自动贩卖机的功能是卖东西。
  • hàng:可以联想到“hàng”(商品),自动贩卖机里装有各种商品。
    1. 描述自动贩卖机的功能
  • 购物便利性:
  • Máy bán hàng tự động giúp người dùng có thể mua hàng một cách nhanh chóng và tiện lợi.(自动贩卖机帮助用户能够快速方便地购物。)
  • Máy bán hàng tự động thường có nhiều loại sản phẩm khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.(自动贩卖机通常有多种产品以满足顾客需求。)
  • 2. 描述自动贩卖机的支付方式
  • 支付方式:
  • Máy bán hàng tự động thường chấp nhận nhiều hình thức thanh toán như tiền mặt, thẻ tín dụng.(自动贩卖机通常接受多种支付方式,如现金、信用卡。)
  • Máy bán hàng tiền điện tử không cần sử dụng tiền mặt, chỉ cần quét mã QR.(电子支付自动贩卖机不需要使用现金,只需扫描二维码。)
  • 3. 描述自动贩卖机的分布
  • 地理分布:
  • Máy bán hàng tự động thường được đặt ở các nơi công cộng như trạm bus, ga tàu, sân bay.(自动贩卖机通常被放置在公共场合,如公交站、火车站、机场。)
  • Máy bán hàng tự động cũng có thể tìm thấy ở các khu vực công ty, trường học.(自动贩卖机也可以在公司、学校区域找到。)