• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:góc phương vị(方位角)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các góc phương vị(各个方位角)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的方位角。例如:góc phương vị chính(主方位角)
  • 1. góc phương vị
  • 意思:方位角
  • 例句:Trong địa lý, góc phương vị là một khái niệm quan trọng để xác định hướng.(在地理学中,方位角是一个重要的概念,用于确定方向。)
  • 2. góc phương vị bắc
  • 意思:北方位角
  • 例句:Góc phương vị bắc là hướng từ điểm chốn đến hướng bắc.(北方位角是从某点指向北方的方向。)
  • 3. góc phương vị đông
  • 意思:东方位角
  • 例句:Góc phương vị đông là hướng từ điểm chốn đến hướng đông.(东方位角是从某点指向东方的方向。)
  • 4. góc phương vị tây
  • 意思:西方位角
  • 例句:Góc phương vị tây là hướng từ điểm chốn đến hướng tây.(西方位角是从某点指向西方的方向。)
  • 5. góc phương vị nam
  • 意思:南方位角
  • 例句:Góc phương vị nam là hướng từ điểm chốn đến hướng nam.(南方位角是从某点指向南方的方向。)
  • 将“góc phương vị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • góc:可以联想到“góc”(角),方位角是角度的一种。
  • phương vị:可以联想到“phương vị”(方位),方位角用于确定方向。
  • 1. 描述方位角的概念
  • 概念解释:
  • Góc phương vị là một góc giữa hai hướng trên bề mặt trái đất.(方位角是地球上两个方向之间的角度。)
  • 2. 描述方位角的测量
  • 测量方法:
  • Để đo được góc phương vị chính xác, chúng ta cần sử dụng dụng cụ như la bàn hoặc thiết bị định vị GPS.(为了准确测量方位角,我们需要使用罗盘或GPS定位设备。)
  • 3. 描述方位角的应用
  • 应用领域:
  • Góc phương vị được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như địa lý, hàng hải, hàng không và quân sự.(方位角在地理、航海、航空和军事等领域有广泛应用。)