• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dấumũ(抑扬音符)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dấu mũ(多个抑扬音符)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的抑扬音符。例如:dấu mũ dài(长抑扬音符)
  • 1. dấu mũ
  • 意思:抑扬音符
  • 例句:Trong tiếng Việt, dấu mũ được sử dụng để chỉ thị cách phát âm của các âm节.(在越南语中,抑扬音符被用来指示音节的发音方式。)
  • 2. dấu mũ trên
  • 意思:上抑扬音符
  • 例句:Dấu mũ trên có thể thay đổi âm节 từ một âm ngắn thành một âm dài.(上抑扬音符可以将短音节变为长音节。)
  • 3. dấu mũ dưới
  • 意思:下抑扬音符
  • 例句:Dấu mũ dưới thường được sử dụng để chỉ thị một âm节 ngắn hơn so với một âm节 không có dấu.(下抑扬音符通常用来表示比没有抑扬音符的音节更短的音节。)
  • 4. dấu mũ kép
  • 意思:双重抑扬音符
  • 例句:Dấu mũ kép có thể được sử dụng để chỉ thị một âm节 rất dài.(双重抑扬音符可以用来表示一个非常长的音节。)
  • 将“dấu mũ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dấu:可以联想到“dấu”(符号),抑扬音符是一种特殊的发音符号。
  • mũ:可以联想到“mũ”(帽子),因为抑扬音符的形状类似于戴在音节上的帽子。
  • 1. 描述抑扬音符的作用
  • 发音指示:
  • Dấu mũ giúp người nói và người nghe hiểu rõ hơn về cách phát âm của một từ.(抑扬音符帮助说话者和听者更清楚地理解一个词的发音方式。)
  • 2. 描述抑扬音符的使用
  • 书写规范:
  • Khi viết tiếng Việt, không thể quên các dấu mũ vì chúng rất quan trọng cho việc phát âm chính xác.(写越南语时,不能忘记抑扬音符,因为它们对准确发音非常重要。)
  • 3. 描述抑扬音符的种类
  • 种类区分:
  • Có hai loại dấu mũ chính trong tiếng Việt: dấu mũ trên và dấu mũ dưới.(越南语中有两种主要的抑扬音符:上抑扬音符和下抑扬音符。)