- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sơnmài(漆漆画)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sơnmài(各种漆漆画)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定风格或特点的漆漆画。例如:sơnmài đẹp(美丽的漆漆画)
1. sơnmài truyền thống- 意思:传统漆漆画
- 例句:Sơnmài truyền thống của Việt Nam có nhiều kỹ thuật và phong cách độc đáo.(越南的传统漆漆画有许多独特的技术和风格。)
2. sơnmài hiện đại- 意思:现代漆漆画
- 例句:Nhiều nghệ sĩ trẻ đang tìm tòi và phát triển phong cách sơnmài hiện đại.(许多年轻艺术家正在探索和发展现代漆漆画的风格。)
3. sơnmài thủ công- 意思:手工漆漆画
- 例句:Sơnmài thủ công thường được coi là có giá trị nghệ thuật cao hơn so với sản phẩm máy.(手工漆漆画通常被认为比机器产品具有更高的艺术价值。)
将“sơnmài”拆分成几个部分,分别记忆:- sơn:可以联想到“sơn”(漆),漆漆画的主要材料是漆。
- mài:可以联想到“mài”(磨),漆漆画的制作过程中需要打磨漆层。
1. 描述漆漆画的特点- 艺术特点:
- Sơnmài thường được làm từ chất liệu sơn tự nhiên và có màu sắc sống động.(漆漆画通常使用天然漆材料制成,色彩生动。)
- Sơnmài có thể được trang trí với các loại đá quý như ngọc, kim cương.(漆漆画可以装饰有宝石、钻石等贵重物品。)
2. 描述漆漆画的制作过程- 制作步骤:
- Trong quá trình chế tác sơnmài, nghệ sĩ cần phải lớp lớp sơn và chờ khô trước khi vẽ.(在制作漆漆画的过程中,艺术家需要层层涂漆并在绘画前等待干燥。)
- Sơnmài đòi hỏi kỹ năng và thời gian để hoàn thiện một tác phẩm.(漆漆画要求技能和时间来完成一件作品。)