- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đầugấu(暴徒)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đầugấu(各种暴徒)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的暴徒。例如:đầugấu hung dữ(凶暴的暴徒)
- 1. đầugấu hung hăng
- 意思:凶暴的暴徒
- 例句:Có một nhóm đầugấu hung hăng đang gây rối trong khu phố.(有一群凶暴的暴徒正在街区制造骚乱。)
- 2. đầugấu có vũ khí
- 意思:武装暴徒
- 例句:Bọn đầugấu có vũ khí đã tấn công trạm cảnh sát.(武装暴徒袭击了警察局。)
- 3. đầugấu bị bắt giữ
- 意思:被捕的暴徒
- 例句:Các đầugấu bị bắt giữ sẽ được đưa ra tòa án.(被捕的暴徒将被送上法庭。)
- 4. đầugấu trong phim
- 意思:电影中的暴徒
- 例句:Đầugấu trong phim thường được diễn viên mạnh mẽ đóng vai.(电影中的暴徒通常由强壮的演员扮演。)
- 将“đầugấu”拆分成几个部分,分别记忆:
- đầu:可以联想到“đầu”(头),暴徒往往是带头闹事的人。
- gấu:可以联想到“gấu”(熊),熊是一种凶猛的动物,用来形容暴徒的凶暴特性。
- 1. 描述暴徒的特征
- 行为特征:
- Đầugấu thường có hành vi hung bạo và không tuân thủ luật pháp.(暴徒通常有暴力行为,不遵守法律。)
- Đầugấu thường xuất hiện trong các tình huống rối ren.(暴徒经常出现在混乱的情况下。)
- 2. 描述暴徒的行为
- 犯罪行为:
- Đầugấu có thể tham gia vào các hoạt động như cướp bóc, đánh cắp.(暴徒可能参与抢劫、盗窃等活动。)
- Đầugấu đôi khi cũng có thể là những người bị lợi dụng trong các vụ án.(暴徒有时也可能是被利用的案件参与者。)
- 3. 描述对暴徒的处理
- 法律制裁:
- Các đầugấu bị bắt giữ sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.(被捕的暴徒将必须承担法律责任。)
- Các chính quyền thường áp dụng các biện pháp an ninh để ngăn chặn hành vi của đầugấu.(政府通常采取安全措施来阻止暴徒的行为。)