• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lợi ích(益处)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lợi ích(各种益处)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的益处。例如:lợi ích sức khỏe(健康益处)
    1. lợi ích sức khỏe
  • 意思:健康方面的益处
  • 例句:Ăn nhiều rau quả mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.(多吃蔬菜水果对健康有很多益处。)
  • 2. lợi ích cho sức khỏe
  • 意思:对健康有益
  • 例句:Nghiên cứu cho thấy hoạt động thể thao thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.(研究表明,经常运动对健康有很多益处。)
  • 3. lợi ích dài hạn
  • 意思:长期益处
  • 例句:Ăn uống khoa học giúp mang lại lợi ích dài hạn cho sức khỏe.(科学饮食有助于长期健康。)
  • 4. lợi ích ngắn hạn
  • 意思:短期益处
  • 例句:Ăn nhiều mứt có lợi ích ngắn hạn nhưng không tốt cho sức khỏe dài hạn.(吃太多糖果有短期益处,但对长期健康不利。)
    将“lợi ích”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lợi:可以联想到“lợi”(利),即利益、好处。
  • ích:可以联想到“ích”(益),即益处、益处。
  • 将“lợi ích”与健康相关联:
  • lợi ích sức khỏe:可以联想到“lợi ích sức khỏe”(健康益处),即对健康有益的好处。
    1. 描述健康益处
  • 饮食健康益处:
  • Ăn nhiều rau quả mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.(多吃蔬菜水果对健康有很多益处。)
  • Ăn uống khoa học giúp mang lại lợi ích dài hạn cho sức khỏe.(科学饮食有助于长期健康。)
  • 2. 描述运动益处
  • 运动健康益处:
  • Nghiên cứu cho thấy hoạt động thể thao thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.(研究表明,经常运动对健康有很多益处。)
  • Thể thao giúp cải thiện hệ tim mạch, tăng cường sức đề kháng và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác.(运动有助于改善心血管系统,增强免疫力,带来其他健康益处。)
  • 3. 描述生活习惯益处
  • 良好生活习惯益处:
  • Nghỉ ngơi đầy đủ và ăn uống khoa học giúp mang lại lợi ích dài hạn cho sức khỏe.(充足的休息和科学饮食有助于长期健康。)
  • Kiên trì tập luyện thể thao giúp cải thiện sức khỏe và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe dài hạn.(坚持体育锻炼有助于改善健康,并带来长期健康益处。)