• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Hồnghọc(红学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Hồnghọc(各种红学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的红学。例如:Hồnghọc cổ điển(古典红学)
  • 1. Hồnghọc cổ điển
  • 意思:古典红学
  • 例句:Người ta nghiên cứu Hồnghọc cổ điển để hiểu sâu về tác phẩm "Đồng Khánh Lữ".(人们研究古典红学以深入理解《红楼梦》。)
  • 2. Hồnghọc đương đại
  • 意思:当代红学
  • 例句:Các nhà học học Hồnghọc đương đại thường áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu mới.(当代红学学者通常采用许多新的研究方法。)
  • 3. Hồnghọc và văn hóa
  • 意思:红学与文化
  • 例句:Nghiên cứu Hồnghọc và văn hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa Trung Quốc thời xưa.(研究红学与文化有助于我们更深入地了解中国古代文化。)
  • 4. Hồnghọc và xã hội
  • 意思:红学与社会
  • 例句:Hồnghọc và xã hội là hai lĩnh vực nghiên cứu không thể tách rời nhau.(红学与社会是两个不可分割的研究领域。)
  • 将“Hồnghọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Hồng:可以联想到“đỏ”(红),红学与红色有关,因为《红楼梦》中的“红”字。
  • học:可以联想到“học vấn”(学问),红学是一种关于《红楼梦》的学问。
  • 1. 描述红学的研究内容
  • 研究内容:
  • Hồnghọc bao gồm nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, văn hóa, xã hội, và lịch sử liên quan đến tác phẩm "Đồng Khánh Lữ".(红学包括与《红楼梦》相关的语言、文化、社会和历史等多个领域。)
  • 2. 描述红学的学术价值
  • 学术价值:
  • Hồnghọc có giá trị học術 cao vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa và xã hội của Trung Quốc thời xưa.(红学具有很高的学术价值,因为它帮助我们更深入地了解中国古代的文化和社会。)
  • 3. 描述红学的研究方法
  • 研究方法:
  • Nghiên cứu Hồnghọc đòi hỏi phải có kiến thức rộng rãi và kỹ năng phân tích sâu sắc.(研究红学需要广泛的知识和深刻的分析能力。)