• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cấu trúc(构造)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cấu trúc(各种构造)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的构造。例如:cấu trúc phức tạp(复杂的构造)
  • 1. cấu trúc kiến trúc
  • 意思:建筑构造
  • 例句:Cấu trúc kiến trúc của tòa nhà này rất độc đáo.(这栋建筑的构造非常独特。)
  • 2. cấu trúc dữ liệu
  • 意思:数据结构
  • 例句:Cấu trúc dữ liệu là một phần quan trọng trong khoa học máy tính.(数据结构是计算机科学中的一个重要部分。)
  • 3. cấu trúc song song
  • 意思:并行构造
  • 例句:Cấu trúc song song giúp tăng hiệu suất của hệ thống.(并行构造有助于提高系统的性能。)
  • 4. cấu trúc tuần tự
  • 意思:顺序构造
  • 例句:Cấu trúc tuần tự thường được sử dụng trong lập trình.(顺序构造通常被用于编程中。)
  • 将“cấu trúc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cấu:可以联想到“cấu tạo”(构成),构造是由各种元素构成的。
  • trúc:可以联想到“trực giác”(直观),构造的直观表现是其形状和结构。
  • 1. 描述建筑的构造
  • 建筑特点:
  • Cấu trúc của tòa nhà này rất hiện đại và ấn tượng.(这栋建筑的构造非常现代和令人印象深刻。)
  • Cấu trúc của ngôi nhà cổ được thiết kế rất tinh tế.(这座古建筑的构造设计得非常精致。)
  • 2. 描述计算机科学中的数据结构
  • 数据组织:
  • Cấu trúc dữ liệu giúp tổ chức và quản lý thông tin hiệu quả.(数据结构有助于有效组织和管理信息。)
  • Cấu trúc dữ liệu phức tạp có thể làm chậm hệ thống.(复杂的数据结构可能会使系统变慢。)
  • 3. 描述并行和顺序构造在编程中的应用
  • 编程技术:
  • Cấu trúc song song được sử dụng để tăng tốc quá trình tính toán.(并行构造被用来加速计算过程。)
  • Cấu trúc tuần tự đơn giản hơn nhưng có thể không hiệu quả như cấu trúc song song.(顺序构造更简单但可能不如并行构造高效。)