- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiêu ngữ(标语)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiêu ngữ(各种标语)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的标语。例如:tiêu ngữ truyền thông(宣传标语)
1. tiêu ngữ chính trị- 意思:政治标语
- 例句:Các tiêu ngữ chính trị thường được sử dụng trong các cuộc biểu tình.(政治标语通常用于抗议活动中。)
2. tiêu ngữ quảng cáo- 意思:广告标语
- 例句:Tiêu ngữ quảng cáo của công ty đã thu hút nhiều khách hàng.(公司的广告标语吸引了许多顾客。)
3. tiêu ngữ truyền thông- 意思:宣传标语
- 例句:Các tiêu ngữ truyền thông hiệu quả giúp nâng cao nhận thức công đồng.(有效的宣传标语有助于提高社区意识。)
4. tiêu ngữ văn hóa- 意思:文化标语
- 例句:Tiêu ngữ văn hóa được sử dụng rộng rãi trong các sự kiện văn hóa.(文化标语在文化活动中被广泛使用。)
5. tiêu ngữ giáo dục- 意思:教育标语
- 例句:Các trường học thường treo các tiêu ngữ giáo dục trên tường.(学校通常在墙上挂教育标语。)
将“tiêu ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:- tiêu:可以联想到“tiêu biểu”(代表),标语是一种代表性的表达方式。
- ngữ:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),标语是一种语言形式,用于传达信息。
1. 描述标语的使用场合- 政治活动:Tiêu ngữ chính trị thường được sử dụng trong các cuộc biểu tình và các cuộc họp chính trị.(政治标语通常用于抗议活动和政治会议。)
2. 描述标语的目的- 宣传目的:Tiêu ngữ quảng cáo được sử dụng để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.(广告标语用于宣传产品和服务。)
3. 描述标语的影响- 社会影响:Các tiêu ngữ văn hóa có ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của cộng đồng.(文化标语影响社区的意识和行为。)