• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:thưởngthức(欣赏)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thưởngthức(现在时),đã thưởngthức(过去时),sẽ thưởngthức(将来时)
  • 人称:根据主语的人称变化,动词形式也会相应变化。例如:Tôi thưởngthức(我欣赏),Bạn thưởngthức(你欣赏)
    1. thưởngthức nghệ thuật
  • 意思:欣赏艺术
  • 例句:Người dân địa phương rất thích thưởngthức nghệ thuật truyền thống.(当地人非常喜欢欣赏传统艺术。)
  • 2. thưởngthức âm nhạc
  • 意思:欣赏音乐
  • 例句:Họ thường thưởngthức âm nhạc trong những buổi tối rảnh.(他们经常在空闲的晚上欣赏音乐。)
  • 3. thưởngthức cảnh quan
  • 意思:欣赏风景
  • 例句:Du khách đến đây đều rất thích thưởngthức cảnh quan đẹp của vùng núi.(游客来到这里都非常喜欢欣赏山区的美丽风景。)
  • 4. thưởngthức cuộc sống
  • 意思:欣赏生活
  • 例句:Cách thưởngthức cuộc sống của mỗi người đều khác nhau.(每个人欣赏生活的方式都不同。)
    将“thưởngthức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thưởng:可以联想到“thưởng thức”(品尝),欣赏美食也是一种欣赏。
  • thức:可以联想到“thức tỉnh”(清醒),保持清醒的头脑去欣赏事物的美好。
    1. 描述对艺术作品的欣赏
  • 欣赏画作:
  • Bức tranh này rất đẹp, tôi rất thích thưởngthức nó.(这幅画很美,我非常喜欢欣赏它。)
  • 2. 描述对音乐的欣赏
  • 欣赏音乐会:
  • Họ đã đến xem một buổi hòa nhạc và rất thích thưởngthức âm nhạc tuyệt vời của nó.(他们去听了一场交响乐会,非常喜欢欣赏它美妙的音乐。)
  • 3. 描述对自然景观的欣赏
  • 欣赏日落:
  • Chúng ta cùng đi lên núi để thưởngthức cảnh mặt trời lặn.(我们一起去山上欣赏日落的景色。)