• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngũuẩn(五蕴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngũuẩn(各种五蕴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的五蕴。例如:ngũuẩn của Phật giáo(佛教的五蕴)
    1. ngũuẩn của Phật giáo
  • 意思:佛教的五蕴
  • 例句:Ngũuẩn của Phật giáo bao gồm sắc, thọ, tưởng, hành, và thức.(佛教的五蕴包括色、受、想、行、识。)
  • 2. ngũuẩn và thực tại
  • 意思:五蕴与实相
  • 例句:Ngũuẩn và thực tại là hai khái niệm quan trọng trong Phật giáo.(五蕴与实相是佛教中两个重要的概念。)
  • 3. không ngã ngũuẩn
  • 意思:无我五蕴
  • 例句:Không ngã ngũuẩn là quan niệm không chấp thủ về bản thân và ngũuẩn.(无我五蕴是关于不执着于自我和五蕴的观念。)
  • 4. tu tập ngũuẩn
  • 意思:修习五蕴
  • 例句:Tu tập ngũuẩn là một phần quan trọng trong việc thực hành Phật pháp.(修习五蕴是实践佛法的一个重要部分。)
    将“ngũuẩn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngũ:可以联想到“五”(ngũ),五蕴中的“五”指的是五个方面。
  • uẩn:可以联想到“蕴”(uẩn),表示这些方面是构成个体经验的要素。
    1. 描述五蕴的概念
  • 佛教教义:
  • Ngũuẩn là một khái niệm quan trọng trong Phật giáo, chỉ ra năm yếu tố cơ bản cấu thành thực tại của con người.(五蕴是佛教中一个重要的概念,指出构成人的实相的五个基本要素。)
  • 2. 讨论五蕴与无我
  • 无我观念:
  • Ngũuẩn không có ngã, nghĩa là không có một "tôi" cố định hay thường trực trong chúng.(五蕴无我,意味着它们中没有一个固定的或永恒的“我”。)
  • 3. 修习五蕴
  • 修行实践:
  • Tu tập quán ngẫu và quán vô ngã qua ngũuẩn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của thực tại.(通过修习观五蕴和无我观,我们能更清楚地理解实相的本质。)