- 谚语:是一种简短而富有哲理的固定语句,通常用来表达普遍的真理或经验。
- 使用:在口语和书面语中都可以使用,用来强调某人或某事的名声与其实际相符。
- 结构:通常由四个音节组成,结构紧凑,易于记忆。
- 1. danhbấthưtruyền
- 意思:名不虚传
- 例句:Người ta đều nói anh ấy là một nhà vô địch, và sau khi xem anh ấy thi đấu, tôi mới hiểu rằng danhbấthưtruyền.(人们都说他是个冠军,看了他的比赛后,我才明白名不虚传。)
- 将“danhbấthưtruyền”拆分成几个部分,分别记忆:
- danh:可以联想到“danh tiếng”(名声),名声是人们对于某人或某事的评价。
- bất:可以联想到“bất ngờ”(意外),表示出乎意料的好。
- hư:可以联想到“hư không”(空虚),表示名不虚传,不是空洞的名声。
- truyền:可以联想到“truyền thông”(传播),表示名声的传播。
- 通过将这个谚语拆分成几个部分,并联想到相关的词汇,可以帮助记忆和理解“danhbấthưtruyền”的含义。
- 1. 描述某人的成就或能力
- 在评价一个人的专业技能或成就时使用:
- Nghệ sĩ này đã được biết đến từ rất nhiều năm về trước, và khi xem biểu diễn của anh ấy, tôi hiểu rằng danhbấthưtruyền.(这位艺术家已经闻名多年,看了他的表演后,我明白了名不虚传。)
- 2. 描述某物的质量或效果
- 在评价一个产品或服务的质量时使用:
- Sản phẩm này đã được nhiều người đánh giá cao, và sau khi sử dụng, tôi cũng cho rằng danhbấthưtruyền.(这个产品已经得到了很多人的好评,使用后,我也认为名不虚传。)