- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:númvúgiả(奶嘴)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các númvúgiả(多个奶嘴)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或材质的奶嘴。例如:númvúgiả silicon(硅胶奶嘴)
1. númvúgiả cho bé- 意思:婴儿奶嘴
- 例句:Mẹ đang tìm mua một cái númvúgiả cho bé.(妈妈正在找一个婴儿奶嘴。)
2. númvúgiả silicon- 意思:硅胶奶嘴
- 例句:Các númvúgiả silicon thường được mẹ bầu ưu tiên lựa chọn.(硅胶奶嘴通常是孕妇的首选。)
3. númvúgiả cho trẻ sơ sinh- 意思:新生儿奶嘴
- 例句:Númvúgiả cho trẻ sơ sinh nên có kích cỡ phù hợp.(新生儿奶嘴应该有合适的尺寸。)
4. númvúgiả có núm- 意思:带奶嘴的
- 例句:Cái númvúgiả có núm giúp trẻ dễ nuốt hơn.(带奶嘴的奶嘴帮助孩子更容易吞咽。)
5. númvúgiả cho trẻ ăn dặm- 意思:辅食期奶嘴
- 例句:Khi trẻ bắt đầu ăn dặm, mẹ có thể thay númvúgiả cho trẻ ăn dặm.(当孩子开始吃辅食时,妈妈可以更换辅食期奶嘴。)
将“númvúgiả”拆分成几个部分,分别记忆:- núm:可以联想到“núm”(吸吮),奶嘴是婴儿用来吸吮的工具。
- vú:可以联想到“vú”(乳房),奶嘴模仿母亲乳房的形状和功能。
- giả:可以联想到“giả”(假的),奶嘴是模仿真实乳房的人造物品。
1. 描述奶嘴的用途- Númvúgiả giúp trẻ được an ủi và giảm stress.(奶嘴可以帮助婴儿得到安慰和减轻压力。)
2. 描述奶嘴的选择- Mẹ nên chọn númvúgiả có chất liệu an toàn và phù hợp với độ tuổi của trẻ.(妈妈应该选择安全且适合孩子年龄的奶嘴。)
3. 描述奶嘴的使用- Sau khi sử dụng, númvúgiả cần được rửa và khử trùng đúng cách.(使用后,奶嘴需要正确清洗和消毒。)
4. 描述奶嘴的更换- Khi trẻ lớn hơn, mẹ có thể cân nhắc thay númvúgiả bằng đồ chơi khác để giúp trẻ từ bỏ quỉt númvúgiả.(当孩子长大一些时,妈妈可以考虑用其他玩具替换奶嘴,帮助孩子戒掉吸奶嘴的习惯。)