• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổng giám mục(大主教)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tổng giám mục(各位大主教)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定地区的大主教。例如:tổng giám mục của Vatican(梵蒂冈大主教)
    1. tổng giám mục giáo phận
  • 意思:教区大主教
  • 例句:Tổng giám mục giáo phận là người đứng đầu của một giáo phận.(教区大主教是一个教区的领导者。)
  • 2. tổng giám mục giáo hội
  • 意思:教会大主教
  • 例句:Tổng giám mục giáo hội có trách nhiệm quan trọng trong việc lãnh đạo và hướng dẫn giáo dân.(教会大主教在领导和指导教徒方面负有重要责任。)
  • 3. tổng giám mục mới
  • 意思:新任大主教
  • 例句:Tổng giám mục mới đã được bổ nhiệm để thay thế vị trí của người前任.(新任大主教已被任命来接替前任的职位。)
  • 4. tổng giám mục emritus
  • 意思:荣休大主教
  • 例句:Tổng giám mục emritus vẫn được tôn trọng và yêu mến trong cộng đồng giáo dân.(荣休大主教在教徒社区中仍然受到尊敬和爱戴。)
    将“tổng giám mục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tổng:可以联想到“tổng”(总),表示大主教是教会中的总领导。
  • giám mục:可以联想到“giám mục”(监督),表示大主教负责监督和管理教区的事务。
    1. 描述大主教的职责
  • 宗教职责:
  • Tổng giám mục có trách nhiệm lãnh đạo và hướng dẫn giáo dân trong việc tu hành và thực hành đức tin.(大主教负责领导和指导教徒进行修行和实践信仰。)
  • Tổng giám mục cũng có nhiệm vụ bảo vệ và truyền bá giáo lý của giáo hội.(大主教还有责任保护和传播教会的教义。)
  • 2. 描述大主教的任命
  • 任命过程:
  • Tổng giám mục thường được bầu chọn bởi các giám mục khác và được giáo hoàng phong tặng.(大主教通常由其他主教选举并由教皇任命。)
  • Tổng giám mục mới phải thề trung thành với giáo hội và giáo lý.(新任大主教必须宣誓忠于教会和教义。)
  • 3. 描述大主教的活动
  • 公共活动:
  • Tổng giám mục thường tham gia các lễ nghi lớn và diễn thuyết về đức tin và đạo lý.(大主教通常参加大型礼仪活动并就信仰和道德发表演讲。)
  • Tổng giám mục cũng có thể tham gia các hoạt động nhân đạo và xã hội.(大主教也可以参与人道和社会活动。)