- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhẫn thuật(忍法)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhẫn thuật(各种忍法)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的忍法。例如:nhẫn thuật bí mật(秘密忍法)
1. nhẫn thuật ninja- 意思:忍者忍法
- 例句:Nhẫn thuật ninja là kỹ năng bí mật của những người võ sĩ bí ẩn.(忍法是那些隐秘武士的秘密技能。)
2. nhẫn thuật võ đạo- 意思:武道忍法
- 例句:Nhẫn thuật võ đạo bao gồm nhiều kỹ năng và kỹ pháp chiến đấu.(武道忍法包括许多战斗技巧和方法。)
3. nhẫn thuật ẩn hình- 意思:隐身忍法
- 例句:Nhẫn thuật ẩn hình là kỹ năng giúp người sử dụng trốn khỏi tầm nhìn của kẻ địch.(隐身忍法是一种帮助使用者逃离敌人视线的技能。)
4. nhẫn thuật hóa hình- 意思:变身忍法
- 例句:Nhẫn thuật hóa hình cho phép người sử dụng thay đổi hình dạng để đánh lừa đối phương.(变身忍法允许使用者改变形态以欺骗对方。)
5. nhẫn thuật dùng ki- 意思:使用查克拉的忍法
- 例句:Nhẫn thuật dùng ki đòi hỏi người học phải có khả năng điều khiển và sử dụng năng lượng nội tại.(使用查克拉的忍法要求学习者能够控制和使用内在能量。)
将“nhẫn thuật”拆分成几个部分,分别记忆:- nhẫn:可以联想到“忍耐”(忍耐),忍法需要忍耐和毅力。
- thuật:可以联想到“技术”(技术),忍法是一种特殊的战斗技术。
1. 描述忍法的类型和特点- 忍法类型:
- Nhẫn thuật có nhiều loại khác nhau, bao gồm忍法隐身,忍法变身,忍法用ki.(忍法有许多不同类型,包括隐身忍法、变身忍法、使用查克拉的忍法。)
- Nhẫn thuật thường được sử dụng trong các tình huống chiến đấu hoặc khi cần要保持 bí mật.(忍法通常在战斗情况或需要保持秘密时使用。)
2. 描述忍法的学习和修炼- 忍法修炼:
- Những người học nhẫn thuật cần phải tập luyện liên tục để nâng cao kỹ năng.(学习忍法的人需要不断训练以提高技能。)
- Nhẫn thuật đòi hỏi sự kiên nhẫn và quyết tâm để thành công.(忍法需要耐心和决心才能成功。)