tươngphản

河内:[tɨəŋ˧˧faːn˧˩] 顺化:[tɨəŋ˧˧faːŋ˧˨] 胡志明市:[tɨəŋ˧˧faːŋ˨˩˦]

语法说明


  • 形容词:用来修饰名词,表示性质、状态或特征。例如:tương phản(对立的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:mối quan hệ tương phản(对立的关系)
  • 比较级和最高级:形容词没有固定的比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:tương phản hơn(更对立的)

使用场景


    1. 描述政治对立
  • 政治立场:
  • Nước này và nước láng giềng của nó có quan điểm tương phản về chính sách quốc tế.(这个国家和它的邻国在国际政策上有对立的观点。)
  • 2. 描述思想或观点上的对立
  • 思想冲突:
  • Có những quan điểm tư tưởng tương phản trong cộng đồng về cách giải quyết vấn đề này.(社区中关于如何解决这个问题存在对立的观点。)
  • 3. 描述个人关系中的对立
  • 人际关系:
  • Họ đã từng là bạn thân, nhưng giờ họ trở thành đối thủ tương phản trong cuộc sống.(他们曾经是亲密的朋友,但现在在生活中变成了对立的对手。)

联想记忆法


    将“tương phản”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tương:可以联想到“tương tác”(相互作用),对立也是一种相互作用的形式。
  • phản:可以联想到“phản đối”(反对),对立意味着相互反对。

固定搭配


    1. mối quan hệ tương phản
  • 意思:对立的关系
  • 例句:Mối quan hệ tương phản giữa hai nước này đã kéo dài nhiều năm.(这两个国家之间的对立关系已经持续了很多年。)
  • 2. quan điểm tương phản
  • 意思:对立的观点
  • 例句:Họ có những quan điểm tương phản về vấn đề này.(他们对这个问题有对立的观点。)
  • 3. tư tưởng tương phản
  • 意思:对立的思想
  • 例句:Tư tưởng tương phản giữa hai thế hệ đã dẫn đến nhiều xung đột.(两代人之间的对立思想导致了多次冲突。)
  • 4. đối thủ tương phản
  • 意思:对立的对手
  • 例句:Trong cuộc đua, hai đối thủ tương phản đã tranh giành vị trí đầu.(在比赛里,两个对立的对手争夺首位。)