• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cổ tay(腕子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cổ tay(各个腕子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的腕子。例如:cổ tay dài(长腕子)
  • 1. cổ tay áo
  • 意思:袖子
  • 例句:Cổ tay áo của anh ấy dài và rộng.(他的袖子长而宽。)
  • 2. cổ tay quần
  • 意思:裤腿
  • 例句:Cổ tay quần của cô ấy ngắn và贴身.(她的裤腿短而贴身。)
  • 3. cổ tay áo dài
  • 意思:长袖
  • 例句:Cổ tay áo dài của em rất đẹp.(妹妹的长袖很漂亮。)
  • 4. cổ tay áo ngắn
  • 意思:短袖
  • 例句:Cổ tay áo ngắn của anh ấy rất tiện lợi.(他的短袖很方便。)
  • 5. cổ tay quần rộng
  • 意思:宽裤腿
  • 例句:Cổ tay quần rộng của cô ấy rất thoải mái.(她的宽裤腿很舒服。)
  • 将“cổ tay”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cổ:可以联想到“cổ”(古),古代的服装往往有长袖和宽袖。
  • tay:可以联想到“tay”(手),腕子是手的一部分。
  • 1. 描述服装的款式
  • 款式特征:
  • Áo có cổ tay dài và rộng, phù hợp với những ngày lạnh.(长袖宽袖的衣服适合冷天。)
  • Quần có cổ tay ngắn và贴身, phù hợp với những ngày nóng.(短裤贴身的裤子适合热天。)
  • 2. 描述服装的舒适度
  • 舒适度:
  • Cổ tay áo dài và rộng giúp cảm thấy thoải mái và ấm áp.(长袖宽袖的衣服让人感觉舒适和温暖。)
  • Cổ tay quần ngắn và贴身 giúp cảm thấy thoải mái và dễ dàng di chuyển.(短裤贴身的裤子让人感觉舒适和便于活动。)