• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hiệutrưởng(章号)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hiệutrưởng(各种章号)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的章号。例如:hiệutrưởng chính thức(正式章号)
  • 1. hiệutrưởng chính thức
  • 意思:正式章号
  • 例句:Công văn này có hiệutrưởng chính thức, có thể sử dụng cho các tài liệu chính thức.(这份文件有正式章号,可用于正式文件。)
  • 2. hiệutrưởng tạm thời
  • 意思:临时章号
  • 例句:Do chưa kịp in ấn, công văn này tạm thời sử dụng hiệutrưởng tạm thời.(由于来不及印刷,这份文件暂时使用临时章号。)
  • 3. hiệutrưởng của văn bản
  • 意思:文件的章号
  • 例句:Hiệutrưởng của văn bản này là số 1234, có thể tìm thấy trong hệ thống quản lý tài liệu.(这份文件的章号是1234号,可以在文件管理系统中找到。)
  • 4. hiệutrưởng của tổ chức
  • 意思:组织的章号
  • 例句:Hiệutrưởng của tổ chức này được sử dụng trong tất cả các tài liệu chính thức.(该组织的章号用于所有正式文件。)
  • 将“hiệutrưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hiệu:可以联想到“hiệu”(效果),章号是文件正式生效的标志。
  • trưởng:可以联想到“trưởng”(长),章号是文件的“长官”,代表文件的正式性和权威性。
  • 1. 描述文件的章号
  • 文件编号:
  • Các tài liệu chính thức đều có hiệutrưởng duy nhất để phân biệt.(所有正式文件都有唯一的章号以区分。)
  • Các hiệutrưởng của các tài liệu phải được ghi rõ và chính xác.(文件的章号必须清晰准确地记录。)
  • 2. 描述章号的使用
  • 文件生效:
  • Khi tài liệu được in ấn với hiệutrưởng, nó trở thành tài liệu chính thức có hiệu lực.(当文件印上章号时,它成为具有法律效力的正式文件。)
  • Các tài liệu không có hiệutrưởng không được công nhận.(没有章号的文件不予认可。)
  • 3. 描述章号的管理
  • 章号分配:
  • Hiệutrưởng của mỗi tài liệu đều được quản lý chặt chẽ trong hệ thống.(每个文件的章号都在系统中严格管理。)
  • Các hiệutrưởng không được trùng lặp để tránh nhầm lẫn.(章号不得重复,以避免混淆。)