例句:Hìnhvị cơ bản là những hìnhvị không thể chia nhỏ hơn trong ngôn ngữ.(基本词素是语言中不能再细分的词素。)
2. hìnhvị trắc nghiệm
意思:派生词素
例句:Hìnhvị trắc nghiệm có thể được thêm vào một từ gốc để tạo ra một từ mới.(派生词素可以添加到一个词根上以创建一个新词。)
3. hìnhvị liên kết
意思:连接词素
例句:Hìnhvị liên kết giúp kết nối hai từ gốc lại với nhau.(连接词素有助于将两个词根连接在一起。)
将“hìnhvị”拆分成几个部分,分别记忆:
hình:可以联想到“hình”(形状),词素是构成词汇的形状或基础。
vị:可以联想到“vị trí”(位置),词素在词汇中的位置很重要。
1. 描述词素的功能和作用
功能描述:
Hìnhvị là một phần không thể tách rời của từ, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo từ vựng.(词素是词不可分割的一部分,在词汇构成中起着重要作用。)
Hìnhvị có thể là một từ gốc hoặc một phần từ được thêm vào từ gốc.(词素可以是一个词根或添加到词根上的部分。)
2. 讨论词素的分类
分类讨论:
Có nhiều loại hìnhvị, bao gồm hìnhvị cơ bản, hìnhvị trắc nghiệm và hìnhvị liên kết.(有许多类型的词素,包括基本词素、派生词素和连接词素。)
Hìnhvị cơ bản không thể chia nhỏ hơn, trong khi hìnhvị trắc nghiệm và hìnhvị liên kết có thể được tạo ra từ hìnhvị cơ bản.(基本词素不能再细分,而派生词素和连接词素可以从基本词素中产生。)