• 形容词:用来修饰名词,表示性质、状态或特征。例如:cây khác nhau(不同的树)
  • 比较级:形容词的比较级形式通常在词尾加上“-hơn”。例如:khác nhau hơn(更不同)
  • 最高级:形容词的最高级形式通常在词尾加上“-nhất”。例如:khác nhau nhất(最不同)
    1. không giống nhau
  • 意思:不一样
  • 例句:Hai người này không giống nhau về tính cách.(这两个人在性格上不一样。)
  • 2. giống nhau
  • 意思:相同
  • 例句:Hai cuốn sách này giống nhau về chủ đề.(这两本书在主题上相同。)
  • 3. khác nhau về
  • 意思:在...方面不同
  • 例句:Họ khác nhau về quan điểm về vấn đề này.(他们在这个问题上的观点不同。)
  • 4. không khác nhau
  • 意思:没有不同
  • 例句:Hai sản phẩm này không khác nhau về chất lượng.(这两个产品在质量上没有不同。)
    将“khác nhau”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khác:可以联想到“khác”(其他),表示与“其他”不同。
  • nhau:可以联想到“nhau”(相互),表示相互之间的差异。
    1. 描述事物之间的差异
  • 物理特征差异:
  • Các loại hoa này có màu sắc khác nhau.(这些花的颜色不同。)
  • Các cây này có hình dáng khác nhau.(这些树的形状不同。)
  • 2. 描述人之间的差异
  • 性格差异:
  • Hai người bạn này có tính cách khác nhau.(这两个朋友的性格不同。)
  • Hai người này có quan điểm khác nhau về vấn đề này.(他们在这个问题上的观点不同。)
  • 3. 描述文化差异
  • 文化差异:
  • Nước này có văn hóa khác nhau so với nước khác.(这个国家的文化与其他国家不同。)
  • Nước này có tập quán và truyền thống khác nhau so với nước khác.(这个国家的习惯和传统与其他国家不同。)