• 形容词:用来修饰名词,表示人、事物、地点或概念的性质、状态或特征。例如:cụ thể(详细的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:cụ thể hơn(更详细), cụ thể nhất(最详细)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất cụ thể(非常详细)
  • 1. thông tin cụ thể
  • 意思:详细信息
  • 例句:Thông tin cụ thể về sự kiện sẽ được công bố sau.(关于事件的详细信息将稍后公布。)
  • 2. chi tiết cụ thể
  • 意思:具体细节
  • 例句:Chi tiết cụ thể của dự án sẽ được thảo luận trong cuộc họp tiếp theo.(项目的详细细节将在下一次会议上讨论。)
  • 3. quy định cụ thể
  • 意思:具体规定
  • 例句:Quy định cụ thể về việc sử dụng tài nguyên sẽ được áp dụng.(关于资源使用的详细规定将被实施。)
  • 4. kế hoạch cụ thể
  • 意思:具体计划
  • 例句:Kế hoạch cụ thể cho việc mở rộng doanh nghiệp đã được thiết lập.(企业扩展的具体计划已经制定。)
  • 5. hướng dẫn cụ thể
  • 意思:具体指导
  • 例句:Hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng phần mềm sẽ được cung cấp.(关于如何使用软件的具体指导将被提供。)
  • 将“cụ thể”与“tinh tế”(细致)联系起来记忆:
  • cụ thể:可以联想到“tinh tế”(细致),两者都表示对细节的关注和精确性。
  • 1. 描述信息的详细程度
  • 在报告或演讲中:
  • Báo cáo này cung cấp thông tin cụ thể về tình hình kinh tế.(这份报告提供了关于经济状况的详细信息。)
  • 2. 描述计划或方案的详细性
  • 在项目管理中:
  • Kế hoạch này không đủ cụ thể, chúng ta cần thêm chi tiết.(这个计划不够详细,我们需要添加更多细节。)
  • 3. 描述规则或规定的具体性
  • 在法律或规章中:
  • Quy định này quá mơ hồ, chúng ta cần quy định cụ thể hơn.(这个规定太模糊了,我们需要更具体的规定。)