- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:táo bón(便秘的)
- 单数和复数:形容词通常不变,与单数或复数名词搭配使用。例如:cái ruột táo bón(便秘的肠道)
- 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,但 táo bón 通常不用于比较。
1. táo bón- 意思:便秘
- 例句:Người ta thường gặp vấn đề táo bón sau khi ăn quá nhiều thực phẩm khô.(人们在吃了太多干食物后通常会有便秘的问题。)
2. bệnh táo bón- 意思:便秘症
- 例句:Bệnh táo bón có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác.(便秘症可能会导致其他健康问题。)
3. ăn uống táo bón- 意思:导致便秘的饮食
- 例句:Ăn uống táo bón có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đường ruột.(导致便秘的饮食可能会增加患肠道相关疾病的风险。)
将“táo bón”与日常生活中的常见事物联系起来:- táo:可以联想到“táo”(桃),因为桃的形状和颜色与便秘时的大便相似。
- bón:可以联想到“bón”(硬),因为便秘时大便通常很硬。
1. 描述个人健康状况- 个人体验:
- Hôm nay tôi cảm thấy táo bón, có thể là do ăn quá nhiều thực phẩm không có chất xơ.(今天我感到便秘,可能是因为吃了太多不含纤维的食物。)
2. 讨论健康饮食- 饮食建议:
- Ăn nhiều rau quả và thực phẩm chứa chất xơ có thể giúp giảm táo bón.(多吃蔬菜水果和富含纤维的食物可以帮助减少便秘。)
3. 医疗咨询- 医生建议:
- Nếu bạn thường xuyên gặp phải tình trạng táo bón, bạn nên đến bác sĩ để được tư vấn.(如果你经常便秘,你应该去看医生以获得咨询。)