• 介词:用来表示名词、代词或名词短语与其他词之间的关系。例如:trong(在...里面)
  • 位置:通常放在名词或代词之前,有时也可以放在句子的开头。例如:trong phòng(在房间里)
  • 功能:介词可以表示时间、地点、原因、目的等多种关系。例如:vì(因为),đến(到)
  • 1. giới từ thời gian
  • 意思:表示时间的介词
  • 例句:Tôi sẽ về nhà vào cuối tuần.(我将在周末回家。)
  • 2. giới từ địa điểm
  • 意思:表示地点的介词
  • 例句:Anh ấy đang ở trong công ty.(他正在公司里。)
  • 3. giới từ lý do
  • 意思:表示原因的介词
  • 例句:Em không đi học vì bị ốm.(妹妹因为生病所以没去上学。)
  • 4. giới từ mục đích
  • 意思:表示目的的介词
  • 例句:Tôi học tiếng Việt để giao lưu.(我学习越南语是为了交流。)
  • 5. giới từ đối tượng
  • 意思:表示对象的介词
  • 例句:Tôi gửi một cuốn sách cho bạn.(我寄一本书给你。)
  • 将“giới từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giới:可以联想到“giới thiệu”(介绍),介词用来介绍名词之间的关系。
  • từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),介词是词汇中的一种。
  • 1. 描述时间
  • Tôi sẽ đến Việt Nam vào tháng 5.(我将在5月去越南。)
  • 2. 描述地点
  • Cô ấy đang ở trong phòng học.(她正在教室里。)
  • 3. 描述原因
  • Em không đi học vì天下雨.(妹妹因为下雨所以没去上学。)
  • 4. 描述目的
  • Tôi học tiếng Việt để làm việc.(我学习越南语是为了工作。)
  • 5. 描述对象
  • Tôi tặng một cuốn sách cho bạn.(我送你一本书。)