• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:Giángsinh(诞生)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Giángsinh đã xảy ra(已经诞生)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语作为动作的对象。例如:Người ta giángsinh một con cái(人们诞生了一个孩子)
  • 1. Giángsinh của Chúa Jesus
  • 意思:耶稣的诞生
  • 例句:Lễ Giángsinh của Chúa Jesus là một ngày quan trọng trong năm.(耶稣的诞生是一个重要的节日。)
  • 2. Giángsinh của một quốc gia
  • 意思:一个国家的诞生
  • 例句:Ngày giángsinh của Việt Nam là ngày 2 tháng 9.(越南的诞生日是9月2日。)
  • 3. Giángsinh của một ý tưởng
  • 意思:一个想法的诞生
  • 例句:Ý tưởng này đã giángsinh trong đầu anh ấy sau khi anh ấy đọc cuốn sách.(这个想法在他读了那本书之后诞生了。)
  • 4. Giángsinh của một công ty
  • 意思:一个公司的诞生
  • 例句:Công ty chúng tôi đã giángsinh vào năm 2000.(我们的公司诞生于2000年。)
  • 将“Giángsinh”与“诞生”联系起来:
  • Giángsinh:可以联想到“Giángsinh”(诞生),这个词在越南语中用来描述新事物的产生。
  • 诞生:可以联想到“诞生”(诞生),中文中用来描述新生命或新事物的开始。
  • 1. 描述一个人的诞生
  • 家庭庆祝:
  • Ngày giángsinh của em là một ngày đặc biệt trong gia đình.(弟弟的诞生日是家庭中特别的日子。)
  • 2. 描述一个节日的诞生
  • 文化和宗教:
  • Lễ Giángsinh là một ngày lễ quan trọng trong văn hóa và tôn giáo.(圣诞节是文化和宗教中重要的节日。)
  • 3. 描述一个新事物的诞生
  • 创新和发明:
  • Sản phẩm mới này đã giángsinh sau nhiều tháng nghiên cứu và phát triển.(这个新产品在经过数月的研究和开发后诞生了。)