• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công lao(辛劳)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công lao(各种辛劳)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的辛劳。例如:công lao gian khổ(艰苦的辛劳)
  • 1. công lao gian khổ
  • 意思:艰苦的辛劳
  • 例句:Công lao gian khổ của những người lao động đã tạo nên sự phát triển của đất nước.(劳动者的艰苦辛劳促进了国家的发展。)
  • 2. công lao của người lao động
  • 意思:劳动者的辛劳
  • 例句:Công lao của người lao động là nguồn động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế.(劳动者的辛劳是经济发展的重要动力。)
  • 3. công lao của người nông dân
  • 意思:农民的辛劳
  • 例句:Công lao của người nông dân giúp đảm bảo nguồn lương thực cho cả nước.(农民的辛劳保证了全国的粮食供应。)
  • 4. công lao của người giáo viên
  • 意思:教师的辛劳
  • 例句:Công lao của người giáo viên đóng góp không nhỏ trong việc giáo dục và養成新一代.(教师的辛劳在教育和培养新一代中发挥了重要作用。)
  • 将“công lao”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công việc”(工作),辛劳通常与工作相关。
  • lao:可以联想到“lao động”(劳动),辛劳是劳动过程中付出的努力。
  • 1. 描述劳动者的辛劳
  • 劳动者的辛劳:
  • Công lao của những người lao động trong các ngành công nghiệp nặng là rất gian khổ.(重工业部门劳动者的辛劳非常艰苦。)
  • Công lao của người lao động trong lĩnh vực nông nghiệp cũng không nhỏ.(农业领域劳动者的辛劳也不小。)
  • 2. 表达对劳动者辛劳的感激
  • 感激劳动者的辛劳:
  • Chúng ta nên biết ơn và tôn trọng công lao của những người lao động.(我们应该感激并尊重劳动者的辛劳。)
  • Công lao của người lao động là điều không thể thiếu trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước.(劳动者的辛劳是国家建设和发展过程中不可或缺的。)