• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổquốc(祖国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tổ quốc(各个祖国)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定情感或特征的祖国。例如:tổquốc yêu thương(亲爱的祖国)
    1. yêu tổ quốc
  • 意思:爱祖国
  • 例句:Mỗi người dân đều nên yêu tổ quốc.(每个公民都应该爱祖国。)
  • 2. bảo vệ tổ quốc
  • 意思:保卫祖国
  • 例句:Quân đội đang bảo vệ tổ quốc khỏi kẻ thù.(军队正在保卫祖国免受敌人侵害。)
  • 3. xây dựng tổ quốc
  • 意思:建设祖国
  • 例句:Các bạn trẻ cần nỗ lực xây dựng tổ quốc.(年轻人需要努力建设祖国。)
  • 4. tổ quốc giàu mạnh
  • 意思:祖国富强
  • 例句:Mục tiêu của chúng ta là một tổ quốc giàu mạnh.(我们的目标是一个富强的祖国。)
    将“tổquốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tổ:可以联想到“tổ quốc”(祖国),表示国家或民族的起源。
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),表示一个政治实体。
    1. 表达对祖国的热爱
  • 情感表达:
  • Tôi yêu tổ quốc của mình.(我爱我自己的祖国。)
  • Tổ quốc là nơi sinh ra và lớn lên của chúng ta.(祖国是我们出生和成长的地方。)
  • 2. 描述保卫祖国的行为
  • 军事行动:
  • Binh sĩ đã hy sinh vì tổ quốc.(士兵为祖国牺牲。)
  • Bảo vệ tổ quốc là trách nhiệm của mỗi công dân.(保卫祖国是每个公民的责任。)
  • 3. 描述建设祖国的活动
  • 社会发展:
  • Các hoạt động xây dựng tổ quốc đang được triển khai.(建设祖国的活动正在展开。)
  • Xây dựng tổ quốc đòi hỏi sự chung sức của toàn dân.(建设祖国需要全民共同努力。)